I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
332.432
|
267.717
|
277.939
|
1.920.220
|
84.442
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110.328
|
-82.758
|
-104.542
|
-2.403.041
|
-27.368
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.350
|
-17.362
|
-17.385
|
-12.232
|
-48.493
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-161
|
-163
|
-198
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-800
|
-712
|
-1.052
|
-5.494
|
-792
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
91.416
|
86.598
|
138.814
|
1.677.778
|
642
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-289.033
|
-232.416
|
-293.582
|
-1.220.685
|
-6.597
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.176
|
20.904
|
-6
|
-43.454
|
1.835
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15
|
-50
|
|
-4.378
|
-3.104
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13
|
0
|
|
|
228
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.000
|
-40.000
|
-21.300
|
-125.300
|
-33.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
32.585
|
32.500
|
-988.200
|
37.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-103.850
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.091
|
1.354
|
6.696
|
50.260
|
1.159
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.912
|
-6.112
|
17.896
|
-1.171.468
|
1.482
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
1.215.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.291
|
8.384
|
7.701
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20.441
|
-16.295
|
-19.082
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3.996
|
-3.186
|
-3
|
-1.411
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.150
|
-11.908
|
-14.568
|
1.214.997
|
-1.411
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.885
|
2.885
|
3.322
|
75
|
1.906
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.960
|
14.074
|
16.959
|
10.900
|
4.334
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.074
|
16.959
|
20.281
|
10.975
|
6.240
|