I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.320
|
11.780
|
2.805
|
1.174
|
-751
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.889
|
585
|
133
|
71.358
|
56.378
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.174
|
7.174
|
7.061
|
40.908
|
40.244
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1
|
410
|
233
|
4.465
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-1
|
231
|
1.036
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.596
|
-6.589
|
-7.368
|
-1.045
|
-19.355
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
312
|
0
|
29
|
31.032
|
29.988
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.208
|
12.365
|
2.937
|
72.532
|
55.627
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.457
|
-27.429
|
-1.714.385
|
243.691
|
125.074
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.710
|
3.631
|
-23.937
|
-77.020
|
-67.334
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-637
|
3.215
|
1.746.403
|
-161.011
|
-31.971
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.730
|
3.637
|
-17.849
|
-35.840
|
13.639
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-7.700
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-312
|
0
|
-29
|
-30.851
|
-29.819
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-712
|
-1.052
|
-1.762
|
-7.800
|
-15.703
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
630
|
48
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.564
|
-1.267
|
-188
|
-2.882
|
-3.499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.881
|
-6.902
|
-16.510
|
1.450
|
46.062
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-693
|
-577
|
-2.570
|
-11.615
|
-3.419
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
198
|
0
|
6.324
|
1.715
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.000
|
-21.300
|
-10.600
|
-74.644
|
-80.415
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.000
|
32.500
|
14.600
|
106.059
|
38.615
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8.112
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
954
|
6.818
|
1.708
|
3.533
|
17.800
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.738
|
17.638
|
11.250
|
29.657
|
-25.705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.627
|
7.159
|
4.959
|
795.836
|
588.940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.834
|
-11.334
|
-4.959
|
-880.880
|
-595.946
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.026
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.050
|
-3.240
|
-4.122
|
0
|
-561
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.257
|
-7.414
|
-4.122
|
-85.044
|
-8.594
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.885
|
3.322
|
-9.382
|
-53.937
|
11.763
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.074
|
16.959
|
20.281
|
86.243
|
31.894
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
-411
|
-32
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.959
|
20.281
|
10.900
|
31.894
|
43.625
|