1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
368.859
|
298.331
|
319.544
|
2.569.148
|
779.227
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.812
|
18.466
|
6.080
|
6.736
|
3.088
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
352.047
|
279.865
|
313.464
|
2.562.412
|
776.139
|
4. Giá vốn hàng bán
|
300.217
|
234.375
|
271.923
|
2.528.248
|
759.545
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.830
|
45.490
|
41.542
|
34.163
|
16.594
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.266
|
2.596
|
6.392
|
7.368
|
48.994
|
7. Chi phí tài chính
|
265
|
312
|
0
|
30
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
265
|
312
|
0
|
29
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.783
|
22.989
|
24.523
|
27.489
|
22.526
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.017
|
20.776
|
19.785
|
23.939
|
23.278
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.031
|
4.009
|
3.625
|
-9.926
|
19.783
|
12. Thu nhập khác
|
4.524
|
4.069
|
8.737
|
13.215
|
13.197
|
13. Chi phí khác
|
847
|
1.758
|
520
|
484
|
1.388
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.677
|
2.311
|
8.217
|
12.731
|
11.809
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.708
|
6.320
|
11.842
|
2.805
|
31.592
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.263
|
1.296
|
2.057
|
552
|
6.579
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.263
|
1.296
|
2.057
|
552
|
6.579
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.446
|
5.024
|
9.785
|
2.253
|
25.014
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.446
|
5.024
|
9.785
|
2.253
|
25.014
|