Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 368.859 298.331 319.544 2.569.148 779.227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16.812 18.466 6.080 6.736 3.088
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 352.047 279.865 313.464 2.562.412 776.139
4. Giá vốn hàng bán 300.217 234.375 271.923 2.528.248 759.545
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.830 45.490 41.542 34.163 16.594
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.266 2.596 6.392 7.368 48.994
7. Chi phí tài chính 265 312 0 30 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 265 312 0 29 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 31.783 22.989 24.523 27.489 22.526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.017 20.776 19.785 23.939 23.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.031 4.009 3.625 -9.926 19.783
12. Thu nhập khác 4.524 4.069 8.737 13.215 13.197
13. Chi phí khác 847 1.758 520 484 1.388
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.677 2.311 8.217 12.731 11.809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.708 6.320 11.842 2.805 31.592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.263 1.296 2.057 552 6.579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.263 1.296 2.057 552 6.579
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.446 5.024 9.785 2.253 25.014
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.446 5.024 9.785 2.253 25.014