Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.254 42.564 35.474 147.000 43.083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.254 42.564 35.474 147.000 43.083
4. Giá vốn hàng bán 80.983 29.691 25.653 128.514 32.254
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.271 12.874 9.821 18.487 10.829
6. Doanh thu hoạt động tài chính 177 170 154 206 60
7. Chi phí tài chính 2.447 5.041 3.609 5.019 3.484
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.438 5.049 3.549 4.301 6.858
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 506 587 633 961 497
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.170 10.057 8.294 10.648 9.234
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.674 -2.641 -2.561 2.065 -2.327
12. Thu nhập khác 336 697 2.265 1.335 181
13. Chi phí khác 683 454 3.375 2.066 408
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -347 242 -1.110 -731 -227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.021 -2.398 -3.671 1.334 -2.554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 14 69 20 15
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21 14 69 20 15
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.042 -2.412 -3.740 1.315 -2.569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 53 -1.492 -1.288 -196 -802
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.094 -920 -2.451 1.511 -1.767