Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2.021 -2.398 -3.671 1.334 -2.554
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.129 6.738 7.001 426 8.389
- Khấu hao TSCĐ 1.834 1.929 3.932 15 1.591
- Các khoản dự phòng 0 0 -2.650
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -151 151
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -177 -55 -329 -1.391 -60
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.438 4.898 3.549 4.301 6.858
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 34 -34 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.108 4.340 3.330 1.760 5.835
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.177 14.156 -3.916 -25.436 29.142
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.996 -11.338 -21.420 37.259 -14.391
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.299 -476 25.228 22.543 -11.870
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.628 2.701 -806 2.542 -3.112
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.766 -5.045 -2.970 -7.060 -6.467
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5 -188 -170 -2.441 -1.140
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -47 -24 71 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.536 4.126 -651 29.166 -2.005
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -521 -619 -1.025 -27.131 -14.158
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 110 0 1.185
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -884 884 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -43 3.266 -884 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 177 -55 380 206 60
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -387 1.817 -645 -25.740 -14.098
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 38.015 20.615 2.441 56.153 187.931
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -42.314 -23.030 1.999 -59.339 -172.931
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.299 -2.415 4.440 -3.186 15.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.150 3.528 3.144 241 -1.102
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.704 9.553 13.081 16.376 16.511
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 151 -151
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.553 13.081 16.376 16.465 15.409