1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.119.649
|
930.651
|
944.249
|
1.110.207
|
895.893
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18.373
|
10.717
|
9.620
|
8.885
|
3.737
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.101.276
|
919.933
|
934.630
|
1.101.321
|
892.155
|
4. Giá vốn hàng bán
|
911.834
|
761.130
|
760.996
|
936.186
|
778.222
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
189.442
|
158.803
|
173.633
|
165.136
|
113.934
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.738
|
3.847
|
3.855
|
12.040
|
29.486
|
7. Chi phí tài chính
|
32.165
|
27.313
|
18.549
|
31.535
|
26.889
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.865
|
21.249
|
12.577
|
11.701
|
20.296
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
115.509
|
97.859
|
95.120
|
101.693
|
88.792
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
85.870
|
69.945
|
55.037
|
49.197
|
46.410
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-38.363
|
-32.466
|
8.782
|
-5.249
|
-18.671
|
12. Thu nhập khác
|
46.628
|
2.022
|
4.260
|
10.325
|
5.166
|
13. Chi phí khác
|
100
|
431
|
4.414
|
1.146
|
2.782
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
46.528
|
1.590
|
-154
|
9.179
|
2.384
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.165
|
-30.876
|
8.628
|
3.930
|
-16.287
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
2.602
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
2.602
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.165
|
-30.876
|
8.628
|
1.328
|
-16.287
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
30
|
-1.530
|
-739
|
-862
|
-792
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.135
|
-29.346
|
9.367
|
2.190
|
-15.495
|