Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.165 -30.876 8.175 3.921 -15.495
2. Điều chỉnh cho các khoản 83.197 77.020 51.645 40.596 48.070
- Khấu hao TSCĐ 59.163 59.658 40.260 30.169 27.795
- Các khoản dự phòng 697 -3.131 -914 817 554
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -89 290 116 -1.414 -105
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.438 -1.047 -396 -677 -469
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.865 21.249 12.577 11.701 20.296
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 91.362 46.144 59.820 44.517 32.576
- Tăng, giảm các khoản phải thu 70.909 -38.739 -28.300 3.368 11.788
- Tăng, giảm hàng tồn kho 114.857 54.585 -69.791 22.136 4.049
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -98.366 -7.314 85.495 -24.404 -23.036
- Tăng giảm chi phí trả trước 10.526 1.665 -23.465 13.188 365
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -28.283 -20.898 -12.782 -11.565 -20.141
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -923
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1 15.255 6.797 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.784 0 0 -2.242 -599
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 157.220 35.442 26.232 51.795 4.079
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.922 -3.600 -35.077 -40.322 -51.563
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 823 320 626 140
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.379 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 20.952 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 50 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.128 238 76 329
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.173 18.413 -34.681 -39.645 -51.094
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 16.240 804 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 860.974 709.175 830.970 897.557 793.020
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.051.011 -783.744 -869.691 -903.219 -734.405
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -190.037 -58.329 -37.917 -5.662 58.614
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -48.990 -4.473 -46.367 6.488 11.599
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 146.584 97.621 93.195 46.846 53.334
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 28 47 19 1 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 97.621 93.196 46.848 53.334 64.937