1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213.680
|
247.067
|
228.635
|
206.510
|
172.321
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.149
|
662
|
899
|
1.028
|
3.048
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
212.531
|
246.406
|
227.736
|
205.482
|
169.273
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179.096
|
208.610
|
200.159
|
190.356
|
160.279
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.435
|
37.795
|
27.577
|
15.126
|
8.994
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.600
|
672
|
3.063
|
24.151
|
2.217
|
7. Chi phí tài chính
|
6.362
|
6.862
|
11.082
|
2.582
|
6.510
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.333
|
5.583
|
5.533
|
4.847
|
4.244
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.488
|
23.884
|
23.888
|
18.532
|
13.204
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.325
|
12.066
|
11.014
|
13.005
|
9.541
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.141
|
-4.346
|
-15.343
|
5.158
|
-18.044
|
12. Thu nhập khác
|
592
|
168
|
256
|
4.150
|
1.699
|
13. Chi phí khác
|
59
|
158
|
-35
|
2.600
|
1.469
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
533
|
11
|
291
|
1.550
|
230
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.607
|
-4.335
|
-15.052
|
6.708
|
-17.815
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.607
|
-4.335
|
-15.052
|
6.708
|
-17.815
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-205
|
-302
|
-285
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.402
|
-4.033
|
-14.767
|
6.708
|
-17.815
|