I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.607
|
-4.335
|
-15.052
|
7.500
|
-17.815
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.637
|
12.557
|
14.281
|
9.595
|
12.516
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.722
|
7.249
|
7.021
|
5.803
|
7.157
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-966
|
0
|
1.520
|
700
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-354
|
699
|
1.848
|
-2.297
|
493
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-64
|
-8
|
-121
|
-277
|
-78
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.333
|
5.583
|
5.533
|
4.847
|
4.244
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.030
|
8.222
|
-771
|
17.095
|
-5.299
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.966
|
-8.838
|
1.228
|
42.363
|
-3.426
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.747
|
-11.764
|
36.845
|
-13.285
|
-25.874
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.731
|
-5.735
|
-22.004
|
18.434
|
-12.527
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
355
|
-478
|
-10.926
|
11.414
|
2.890
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.242
|
-5.242
|
-5.615
|
-5.042
|
-4.176
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-923
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
860
|
-860
|
613
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.607
|
4.928
|
-82
|
1.163
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-47.831
|
-18.907
|
-465
|
71.282
|
-47.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.374
|
-31.083
|
-8.840
|
-10.266
|
-10.276
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
56
|
0
|
0
|
85
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
8
|
121
|
193
|
78
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.311
|
-31.075
|
-8.719
|
-9.989
|
-10.198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
214.652
|
217.105
|
195.735
|
165.527
|
205.087
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-184.141
|
-164.629
|
-189.543
|
-196.093
|
-183.976
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.511
|
52.476
|
6.192
|
-30.565
|
21.110
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.630
|
2.494
|
-2.992
|
30.728
|
-36.887
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.334
|
34.829
|
37.229
|
34.442
|
64.937
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
125
|
-93
|
205
|
-232
|
36
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.829
|
37.229
|
34.442
|
64.937
|
28.087
|