Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3.607 -4.335 -15.052 7.500 -17.815
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.637 12.557 14.281 9.595 12.516
- Khấu hao TSCĐ 7.722 7.249 7.021 5.803 7.157
- Các khoản dự phòng -966 0 1.520 700
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -354 699 1.848 -2.297 493
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -64 -8 -121 -277 -78
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.333 5.583 5.533 4.847 4.244
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.030 8.222 -771 17.095 -5.299
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.966 -8.838 1.228 42.363 -3.426
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.747 -11.764 36.845 -13.285 -25.874
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13.731 -5.735 -22.004 18.434 -12.527
- Tăng giảm chi phí trả trước 355 -478 -10.926 11.414 2.890
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.242 -5.242 -5.615 -5.042 -4.176
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -923 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 860 -860 613
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.607 4.928 -82 1.163 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -47.831 -18.907 -465 71.282 -47.799
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.374 -31.083 -8.840 -10.266 -10.276
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 56 0 0 85 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 8 121 193 78
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.311 -31.075 -8.719 -9.989 -10.198
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 214.652 217.105 195.735 165.527 205.087
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -184.141 -164.629 -189.543 -196.093 -183.976
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30.511 52.476 6.192 -30.565 21.110
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -18.630 2.494 -2.992 30.728 -36.887
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53.334 34.829 37.229 34.442 64.937
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 125 -93 205 -232 36
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.829 37.229 34.442 64.937 28.087