Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 173.486 188.564 194.221 40.859 68.126
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -37.896 -41.331 -58.967 -24.809 -33.997
3. Tiền chi trả cho người lao động -15.065 -20.931 -10.281 -6.513 -7.924
4. Tiền chi trả lãi vay -12 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -23.690 -12.900 -14.093 -130 -1.806
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 294.388 10.456 1.162 16 76
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -380.199 -16.454 -12.507 -5.049 -7.806
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.012 107.404 99.534 4.373 16.669
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -205 -9.035 -13.485 0 -649
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 104 1.413 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -531.950 -96.607 -196.370 -134.940 -258.980
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 584.958 0 76.020 134.876 193.120
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.028 6.904 14.841 24.334 15.660
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 56.935 -97.326 -118.995 24.269 -50.849
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.000 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.000 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -69.695 -3.836 -25.576 -6.330 -6.394
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -69.695 -3.836 -25.576 -6.330 -6.394
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.748 6.242 -45.036 22.313 -40.574
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.279 5.531 77.708 20.164 42.476
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.531 11.772 32.672 42.476 1.902