I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84.014
|
527
|
1.954
|
37.068
|
23.242
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.641
|
11.454
|
11.065
|
-17.743
|
-21.289
|
- Khấu hao TSCĐ
|
44.850
|
33.355
|
32.809
|
5.033
|
2.951
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.216
|
-22.709
|
-21.745
|
-22.776
|
-24.240
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
808
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
111.655
|
11.981
|
13.019
|
19.324
|
1.952
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.973
|
347
|
1.674
|
-2.424
|
1.644
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.618
|
590
|
1.796
|
-4.742
|
-2.205
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.153
|
-4.910
|
-12.741
|
6.730
|
7.460
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.795
|
2.747
|
819
|
-390
|
-240
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-808
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.093
|
-2.866
|
-130
|
-1.806
|
-5.947
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-247
|
-3
|
|
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88.318
|
7.078
|
4.437
|
16.692
|
2.663
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.269
|
-186
|
|
-673
|
-922
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
59
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-196.370
|
-200.765
|
-234.940
|
-258.980
|
-50.870
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
76.020
|
185.574
|
234.876
|
193.120
|
52.465
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.841
|
14.913
|
24.334
|
15.660
|
3.420
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107.778
|
-405
|
24.269
|
-50.872
|
4.094
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.576
|
-19.182
|
-6.394
|
-6.394
|
-6.394
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.576
|
-19.182
|
-6.394
|
-6.394
|
-6.394
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45.036
|
-12.509
|
22.313
|
-40.574
|
363
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77.708
|
32.672
|
20.164
|
42.476
|
1.902
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.672
|
20.164
|
42.476
|
1.902
|
2.265
|