1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77.186
|
147.096
|
123.960
|
138.900
|
73.449
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
162
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
77.186
|
146.934
|
123.960
|
138.900
|
73.449
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.107
|
122.906
|
89.992
|
103.416
|
53.309
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.079
|
24.028
|
33.967
|
35.484
|
20.141
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
957
|
1.095
|
4.068
|
493
|
2.374
|
7. Chi phí tài chính
|
3.831
|
4.241
|
4.597
|
14.463
|
4.573
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.587
|
4.147
|
4.424
|
4.360
|
4.479
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.691
|
3.225
|
4.716
|
2.655
|
1.802
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.175
|
15.536
|
16.005
|
17.079
|
16.050
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
340
|
2.121
|
12.717
|
1.780
|
89
|
12. Thu nhập khác
|
86
|
447
|
52
|
178
|
147
|
13. Chi phí khác
|
5
|
81
|
70
|
1.706
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
80
|
367
|
-17
|
-1.528
|
140
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
420
|
2.488
|
12.700
|
252
|
229
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
79
|
301
|
1.987
|
57
|
57
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
79
|
301
|
1.987
|
57
|
57
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
341
|
2.186
|
10.713
|
194
|
173
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
341
|
2.186
|
10.713
|
194
|
173
|