TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.643.939
|
1.100.599
|
324.479
|
321.498
|
362.064
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76.478
|
32.107
|
10.260
|
31.441
|
11.209
|
1. Tiền
|
76.478
|
32.107
|
10.260
|
31.441
|
11.209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.376.036
|
694.355
|
46.090
|
0
|
17.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.376.036
|
694.355
|
46.090
|
0
|
17.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98.085
|
26.858
|
29.077
|
81.200
|
63.007
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.401
|
4.203
|
28.204
|
80.620
|
50.856
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
503
|
120
|
124
|
11.576
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42.684
|
22.153
|
752
|
456
|
575
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76.474
|
319.332
|
225.301
|
197.793
|
255.347
|
1. Hàng tồn kho
|
76.474
|
319.332
|
225.301
|
197.793
|
255.347
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.867
|
27.947
|
13.750
|
11.065
|
15.301
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.867
|
27.947
|
13.112
|
10.557
|
14.860
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
638
|
508
|
441
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91.477
|
72.198
|
51.686
|
67.470
|
75.903
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72
|
1.069
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
72
|
1.069
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89.495
|
67.900
|
48.458
|
51.928
|
69.491
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.230
|
63.756
|
42.790
|
46.796
|
64.946
|
- Nguyên giá
|
199.117
|
206.234
|
204.173
|
198.689
|
231.828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113.887
|
-142.478
|
-161.383
|
-151.893
|
-166.882
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.265
|
4.143
|
5.668
|
5.132
|
4.545
|
- Nguyên giá
|
5.723
|
5.723
|
7.541
|
7.541
|
7.541
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.458
|
-1.580
|
-1.873
|
-2.410
|
-2.996
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24
|
361
|
1.616
|
13.824
|
3.410
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24
|
361
|
1.616
|
13.824
|
3.410
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.887
|
2.868
|
1.612
|
1.718
|
3.002
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.887
|
2.868
|
1.612
|
1.718
|
3.002
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.735.416
|
1.172.797
|
376.164
|
388.968
|
437.967
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.606.491
|
1.046.115
|
250.328
|
262.450
|
307.850
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.606.491
|
1.046.115
|
250.328
|
254.450
|
301.050
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
895.728
|
583.279
|
238.804
|
244.782
|
241.079
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
628.280
|
449.888
|
916
|
676
|
28.755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
338
|
2.025
|
1.507
|
1.098
|
21.611
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.022
|
1.660
|
0
|
0
|
170
|
6. Phải trả người lao động
|
9.094
|
2.240
|
2.117
|
1.408
|
2.354
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
36
|
949
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.140
|
5.007
|
4.519
|
4.219
|
3.902
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.807
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.081
|
2.017
|
2.464
|
2.231
|
2.231
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
6.800
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
6.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
128.925
|
126.682
|
125.837
|
126.518
|
130.117
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
128.925
|
126.682
|
125.837
|
126.518
|
130.117
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-75
|
-75
|
-75
|
-75
|
-75
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.761
|
14.761
|
17.261
|
17.261
|
17.261
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.000
|
3.000
|
3.650
|
3.650
|
3.650
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.239
|
8.996
|
5.000
|
5.682
|
9.281
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
110
|
246
|
4.299
|
5.000
|
5.682
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.128
|
8.750
|
702
|
681
|
3.599
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.735.416
|
1.172.797
|
376.164
|
388.968
|
437.967
|