I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.005
|
1.034
|
867
|
4.344
|
17.723
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.440
|
14.497
|
13.811
|
20.123
|
26.211
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.712
|
22.922
|
16.631
|
16.244
|
10.002
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
1.262
|
|
324
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-76.654
|
-37.402
|
-3.397
|
-977
|
-740
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
45.494
|
27.715
|
577
|
4.533
|
16.951
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.566
|
15.531
|
14.678
|
24.468
|
43.934
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43.820
|
36.297
|
-49.437
|
36.630
|
-1.305
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-242.858
|
94.031
|
27.508
|
-57.554
|
25.945
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-232.156
|
-452.206
|
-1.494
|
26.839
|
-48.566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-981
|
1.256
|
-106
|
-1.284
|
-1.751
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46.678
|
-28.351
|
-541
|
-3.864
|
-11.211
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.614
|
-1.910
|
-82
|
-535
|
-2.700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-234
|
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-473.902
|
-335.353
|
-9.707
|
24.699
|
4.336
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.454
|
-5.316
|
-32.309
|
-22.674
|
-1.132
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
172
|
18
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-656.869
|
-22.500
|
|
-17.200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.338.550
|
670.765
|
46.090
|
|
17.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
76.654
|
20.027
|
3.397
|
137
|
722
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
750.880
|
662.977
|
17.178
|
-39.565
|
16.808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.805.012
|
819.037
|
100.611
|
322.552
|
392.040
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.117.461
|
-1.163.511
|
-86.633
|
-327.456
|
-376.710
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.891
|
-4.996
|
-268
|
-317
|
-4.458
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-321.340
|
-349.471
|
13.710
|
-5.220
|
10.872
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44.362
|
-21.847
|
21.180
|
-20.086
|
32.016
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76.478
|
32.107
|
10.260
|
31.441
|
11.209
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
0
|
|
-146
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.107
|
10.260
|
31.441
|
11.209
|
43.227
|