I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.167.075
|
318.434
|
136.542
|
87.047
|
101.428
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.029.953
|
-261.217
|
-110.074
|
-62.084
|
-108.283
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26.115
|
-22.814
|
-23.038
|
-22.863
|
-23.757
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-55.765
|
-27.158
|
-27
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-214
|
-481
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
96.823
|
16.789
|
4.002
|
135.542
|
27.927
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-78.656
|
-27.941
|
-10.405
|
-54.199
|
-12.083
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73.409
|
-4.121
|
-3.481
|
83.443
|
-14.768
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.916
|
-4.090
|
-1.975
|
-2.051
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
678
|
4.000
|
909
|
8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-350
|
-100
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5.500
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.500
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34.231
|
23.818
|
10.111
|
5.381
|
13.499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28.356
|
14.556
|
12.037
|
9.739
|
13.507
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
811.038
|
300
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-923.382
|
-19.139
|
-6.170
|
-97.576
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-112.359
|
-18.839
|
-6.170
|
-97.576
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.594
|
-8.403
|
2.385
|
-4.394
|
-1.261
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.326
|
11.897
|
3.509
|
5.917
|
1.534
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
164
|
15
|
23
|
11
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.897
|
3.509
|
5.917
|
1.534
|
317
|