I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20.383
|
22.748
|
26.333
|
21.038
|
31.310
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10.535
|
-17.543
|
-20.207
|
-44.787
|
-25.747
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.436
|
-6.864
|
-6.244
|
-4.939
|
-5.710
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.491
|
6.386
|
-5.180
|
22.058
|
4.663
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.070
|
-6.148
|
-1.215
|
1.669
|
-6.389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.166
|
-1.421
|
-6.513
|
-4.961
|
-1.873
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-137
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
8
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.333
|
4.170
|
3.258
|
4.360
|
1.711
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.196
|
4.170
|
3.266
|
4.360
|
1.711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2
|
2.749
|
-3.248
|
-601
|
-162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.560
|
1.534
|
4.295
|
1.054
|
468
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28
|
12
|
6
|
15
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.534
|
4.295
|
1.054
|
468
|
317
|