Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108.731 118.665 124.655 117.637 107.786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.024 45.227 52.052 67.904 48.337
1. Tiền 3.173 2.532 3.770 3.023 3.253
2. Các khoản tương đương tiền 27.851 42.695 48.282 64.882 45.084
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.479 20.532 21.517 1.772 1.772
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.479 20.532 21.517 1.772 1.772
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.047 29.248 30.113 24.804 31.957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.783 29.645 28.947 29.017 28.490
2. Trả trước cho người bán 511 710 1.466 795 547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 29.362 25.118 26.357 22.184 30.112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.608 -26.224 -26.658 -27.192 -27.192
IV. Tổng hàng tồn kho 21.945 23.630 20.946 22.600 24.819
1. Hàng tồn kho 21.945 23.630 20.946 22.600 24.819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 235 28 28 556 901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 147 0 0 465 786
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 88 28 28 91 115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 587.957 584.236 571.469 574.646 574.100
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 550.344 547.093 548.679 554.739 548.379
1. Tài sản cố định hữu hình 550.284 547.041 548.634 554.682 548.330
- Nguyên giá 1.389.637 1.399.917 1.415.193 1.435.034 1.442.454
- Giá trị hao mòn lũy kế -839.354 -852.877 -866.558 -880.351 -894.124
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61 53 45 57 48
- Nguyên giá 573 573 573 593 593
- Giá trị hao mòn lũy kế -512 -520 -528 -536 -544
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.884 26.534 15.247 6.967 11.365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.884 26.534 15.247 6.967 11.365
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.730 10.609 7.543 12.940 14.357
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.730 10.609 7.543 12.940 14.357
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 696.688 702.901 696.123 692.283 681.886
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 294.789 323.003 301.988 286.778 268.014
I. Nợ ngắn hạn 125.697 166.430 130.621 139.642 122.094
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.113 26.113 11.116 23.975 23.699
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.907 30.332 34.330 20.463 22.372
4. Người mua trả tiền trước 3.954 3.777 3.807 8.041 8.246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.873 6.672 6.420 5.112 4.298
6. Phải trả người lao động 11.144 11.964 17.273 19.147 6.416
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.063 4.791 7.651 6.025 7.141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 47.377 71.317 30.703 48.164 45.880
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 9.484 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.266 11.465 9.836 8.716 4.042
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 169.091 156.573 171.367 147.137 145.920
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 2.338 2.506 2.674 2.418 2.866
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166.753 154.067 168.693 144.719 143.054
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 401.899 379.898 394.135 405.505 413.872
I. Vốn chủ sở hữu 401.899 379.898 394.135 405.505 413.872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329.954 329.954 329.954 329.954 329.954
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.573 27.982 27.982 27.982 27.982
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.372 21.962 36.199 47.569 55.936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42.724 0 0 0 47.569
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.648 21.962 36.199 47.569 8.367
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 696.688 702.901 696.123 692.283 681.886