TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
108.731
|
118.665
|
124.655
|
117.637
|
107.786
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.024
|
45.227
|
52.052
|
67.904
|
48.337
|
1. Tiền
|
3.173
|
2.532
|
3.770
|
3.023
|
3.253
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.851
|
42.695
|
48.282
|
64.882
|
45.084
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.479
|
20.532
|
21.517
|
1.772
|
1.772
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.479
|
20.532
|
21.517
|
1.772
|
1.772
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35.047
|
29.248
|
30.113
|
24.804
|
31.957
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.783
|
29.645
|
28.947
|
29.017
|
28.490
|
2. Trả trước cho người bán
|
511
|
710
|
1.466
|
795
|
547
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.362
|
25.118
|
26.357
|
22.184
|
30.112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.608
|
-26.224
|
-26.658
|
-27.192
|
-27.192
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.945
|
23.630
|
20.946
|
22.600
|
24.819
|
1. Hàng tồn kho
|
21.945
|
23.630
|
20.946
|
22.600
|
24.819
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
235
|
28
|
28
|
556
|
901
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
147
|
0
|
0
|
465
|
786
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
88
|
28
|
28
|
91
|
115
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
587.957
|
584.236
|
571.469
|
574.646
|
574.100
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
550.344
|
547.093
|
548.679
|
554.739
|
548.379
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
550.284
|
547.041
|
548.634
|
554.682
|
548.330
|
- Nguyên giá
|
1.389.637
|
1.399.917
|
1.415.193
|
1.435.034
|
1.442.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-839.354
|
-852.877
|
-866.558
|
-880.351
|
-894.124
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61
|
53
|
45
|
57
|
48
|
- Nguyên giá
|
573
|
573
|
573
|
593
|
593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-512
|
-520
|
-528
|
-536
|
-544
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.884
|
26.534
|
15.247
|
6.967
|
11.365
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.884
|
26.534
|
15.247
|
6.967
|
11.365
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.730
|
10.609
|
7.543
|
12.940
|
14.357
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.730
|
10.609
|
7.543
|
12.940
|
14.357
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
696.688
|
702.901
|
696.123
|
692.283
|
681.886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
294.789
|
323.003
|
301.988
|
286.778
|
268.014
|
I. Nợ ngắn hạn
|
125.697
|
166.430
|
130.621
|
139.642
|
122.094
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.113
|
26.113
|
11.116
|
23.975
|
23.699
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.907
|
30.332
|
34.330
|
20.463
|
22.372
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.954
|
3.777
|
3.807
|
8.041
|
8.246
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.873
|
6.672
|
6.420
|
5.112
|
4.298
|
6. Phải trả người lao động
|
11.144
|
11.964
|
17.273
|
19.147
|
6.416
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.063
|
4.791
|
7.651
|
6.025
|
7.141
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.377
|
71.317
|
30.703
|
48.164
|
45.880
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
9.484
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.266
|
11.465
|
9.836
|
8.716
|
4.042
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
169.091
|
156.573
|
171.367
|
147.137
|
145.920
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.338
|
2.506
|
2.674
|
2.418
|
2.866
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
166.753
|
154.067
|
168.693
|
144.719
|
143.054
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
401.899
|
379.898
|
394.135
|
405.505
|
413.872
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
401.899
|
379.898
|
394.135
|
405.505
|
413.872
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329.954
|
329.954
|
329.954
|
329.954
|
329.954
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.573
|
27.982
|
27.982
|
27.982
|
27.982
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.372
|
21.962
|
36.199
|
47.569
|
55.936
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.724
|
0
|
0
|
0
|
47.569
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.648
|
21.962
|
36.199
|
47.569
|
8.367
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
696.688
|
702.901
|
696.123
|
692.283
|
681.886
|