1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93.631
|
108.608
|
118.972
|
107.290
|
102.670
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
93.631
|
108.608
|
118.972
|
107.290
|
102.670
|
4. Giá vốn hàng bán
|
62.482
|
69.809
|
80.917
|
72.644
|
73.887
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.150
|
38.800
|
38.055
|
34.645
|
28.784
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
512
|
1.154
|
643
|
667
|
320
|
7. Chi phí tài chính
|
3.200
|
3.613
|
3.136
|
3.508
|
2.671
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.830
|
11.037
|
10.881
|
5.922
|
9.832
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.172
|
6.942
|
7.094
|
10.890
|
6.714
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.460
|
18.362
|
17.586
|
14.993
|
9.887
|
12. Thu nhập khác
|
100
|
15
|
210
|
5
|
581
|
13. Chi phí khác
|
|
75
|
0
|
48
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
100
|
-59
|
210
|
-42
|
572
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.560
|
18.303
|
17.796
|
14.950
|
10.459
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.912
|
3.989
|
3.559
|
3.580
|
2.092
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.912
|
3.989
|
3.559
|
3.580
|
2.092
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.648
|
14.314
|
14.237
|
11.370
|
8.367
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.648
|
14.314
|
14.237
|
11.370
|
8.367
|