Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93.631 108.608 118.972 107.290 102.670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 93.631 108.608 118.972 107.290 102.670
4. Giá vốn hàng bán 62.482 69.809 80.917 72.644 73.887
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.150 38.800 38.055 34.645 28.784
6. Doanh thu hoạt động tài chính 512 1.154 643 667 320
7. Chi phí tài chính 3.200 3.613 3.136 3.508 2.671
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.830 11.037 10.881 5.922 9.832
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.172 6.942 7.094 10.890 6.714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.460 18.362 17.586 14.993 9.887
12. Thu nhập khác 100 15 210 5 581
13. Chi phí khác 75 0 48 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 100 -59 210 -42 572
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.560 18.303 17.796 14.950 10.459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.912 3.989 3.559 3.580 2.092
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.912 3.989 3.559 3.580 2.092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.648 14.314 14.237 11.370 8.367
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.648 14.314 14.237 11.370 8.367