Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 0 0 0 0
II. Tiền gửi tại NHNN 351 98 252 301 78
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 195.556 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 195.556 341.301 350.886 1.064.999 1.591.244
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 0 341.301 350.886 1.064.999 1.591.244
2. Cho vay các TCTD khác 0 0
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0 535.666
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 539.089
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -3.423
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0
VII. Cho vay khách hàng 1.811.990 2.920.781 3.341.199 4.138.210 4.184.309
1. Cho vay khách hàng 1.860.113 3.024.738 3.548.202 4.418.438 4.621.315
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -48.123 -103.956 -207.003 -280.228 -437.006
VIII. Chứng khoán đầu tư 710.682 1.177.130 1.248.344 575.578 459.091
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 445.769 925.231 1.009.000 360.000 300.000
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 285.202 281.202 281.202 262.200 182.200
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -20.288 -29.302 -41.857 -46.622 -23.109
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 4.200 2.760 12.359 3.480 3.240
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 14.509 14.509 14.509 14.509 14.509
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -10.309 -11.749 -2.150 -11.029 -11.269
X. Tài sản cố định 44.891 45.075 45.893 51.680 42.131
1. Tài sản cố định hữu hình 7.660 9.681 15.125 15.977 14.087
- Nguyên giá 17.526 22.808 32.889 38.501 41.874
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.866 -13.127 -17.763 -22.524 -27.787
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37.231 35.394 30.768 35.703 28.044
- Nguyên giá 49.867 55.861 60.273 75.567 80.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.637 -20.468 -29.505 -39.864 -52.824
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 477.715 648.596 693.445 700.852 572.211
1. Các khoản phải thu 42.875 49.253 49.629 48.366 77.900
2. Các khoản lãi, phí phải thu 94.051 157.414 165.355 132.119 77.549
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 417.806
4. Tài sản có khác 343.580 459.239 483.512 523.398
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -2.791 -17.310 -5.051 -3.031 -1.044
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.440.941 5.135.740 6.228.045 6.535.101 6.852.304
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 812.406 1.367.937 1.110.000 1.274.000 2.470.000
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 450.000 675.000 830.000 739.000 1.600.000
2. Vay các TCTD khác 362.406 692.937 280.000 535.000 870.000
III. Tiền gửi khách hàng 4.116 30.900 70.869 330.338 472.087
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 134.763 108.265 93.962 90.780
VI. Phát hành giấy tờ có giá 1.422.100 2.636.000 3.871.400 3.693.200 2.814.500
VII. Các khoản nợ khác 146.576 238.101 279.495 287.868 220.849
1. Các khoản lãi, phí phải trả 85.895 126.665 153.013 201.123 122.483
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 60.681 111.435 126.482 86.745 98.365
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 725.424 754.537 802.319 858.915 874.868
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 687.872 687.872 687.872 701.372 701.372
- Vốn điều lệ 687.872 687.872 687.872 701.372 701.372
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 0 0
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0
2. Quỹ của TCTD 30.927 33.577 38.469 44.004 53.510
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 6.624 33.087 75.978 113.539 119.986
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.440.941 5.135.740 6.228.045 6.535.101 6.852.304