Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 285.118 696.110 1.201.808 1.315.035 919.020
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 420.429 932.693 1.534.667 1.685.962 1.339.131
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -135.312 -236.583 -332.859 -370.927 -420.111
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 68.730 96.244 -25.046 -15.366 47.958
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 88.598 160.701 38.183 44.041 80.658
Chi phí hoạt động dịch vụ -19.868 -64.457 -63.229 -59.408 -32.700
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.275 1.090 685 -2.134 3
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -7.528 0 -2.518 5.472 155
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -590 -2.317 -9.015 -2.452 -8.040
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -8.836 -7.970 1.239 119.329 473.369
Thu nhập từ hoạt động khác 5.829 8.907 27.222 156.441 536.967
Chi phí hoạt động khác -14.665 -16.877 -25.982 -37.112 -63.598
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0 0
Chi phí hoạt động -241.413 -376.741 -484.057 -631.195 -578.045
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 96.755 406.416 683.096 788.688 854.420
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -82.328 -373.803 -633.336 -712.364 -828.674
Tổng lợi nhuận trước thuế 14.427 32.613 49.760 76.324 25.745
Chi phí thuế TNDN 0 0 -12.864 -12.343 -6.484
Chi phí thuế thu nhập hiện hành 0 0 -12.864 -12.343 -6.484
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14.427 32.613 36.896 63.982 19.261
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14.427 32.613 36.896 63.982 19.261