Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 0 0 0 0
II. Tiền gửi tại NHNN 332 375 413 78 35
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 947.581 882.279 1.244.460 1.591.244 1.495.434
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 947.581 882.279 1.591.244 1.495.434
2. Cho vay các TCTD khác
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 1.244.460
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VII. Cho vay khách hàng 3.923.715 3.676.909 3.826.613 4.184.309 3.775.939
1. Cho vay khách hàng 4.285.104 4.062.235 4.245.806 4.621.315 4.150.534
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -361.389 -385.326 -419.192 -437.006 -374.596
VIII. Chứng khoán đầu tư 346.856 649.731 649.731 459.091 385.556
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 180.000 480.000 280.000 300.000 240.000
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 182.200 182.200 382.200 182.200 182.200
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -15.344 -12.469 -12.469 -23.109 -36.644
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 2.760 2.760 2.880 3.240 3.960
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 14.509 14.509 14.509 14.509 14.509
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -11.749 -11.749 -11.629 -11.269 -10.549
X. Tài sản cố định 48.881 48.051 45.327 42.131 37.316
1. Tài sản cố định hữu hình 16.228 16.820 15.433 14.087 12.844
- Nguyên giá 40.085 41.993 41.993 41.874 41.785
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.858 -25.172 -26.559 -27.787 -28.941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32.654 31.231 29.893 28.044 24.472
- Nguyên giá 75.567 77.301 79.236 80.868 80.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.914 -46.070 -49.342 -52.824 -56.396
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 738.875 662.121 703.034 572.211 618.993
1. Các khoản phải thu 50.379 61.128 74.758 77.900 85.034
2. Các khoản lãi, phí phải thu 186.463 127.493 190.405 77.549 146.907
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 417.806
4. Tài sản có khác 505.064 475.418 439.874 394.337
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -3.031 -1.917 -2.003 -1.044 -7.286
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.009.000 5.922.226 6.472.458 6.852.304 6.317.232
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.455.000 2.637.000 2.687.000 2.470.000 1.970.000
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 1.330.000 2.002.000 1.902.000 1.600.000 1.400.000
2. Vay các TCTD khác 125.000 635.000 785.000 870.000 570.000
III. Tiền gửi khách hàng 372.614 298.792 335.991 472.087 442.379
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 349.000 2.051.500 2.533.900 2.814.500 2.836.400
VII. Các khoản nợ khác 230.897 152.958 195.979 220.849 189.118
1. Các khoản lãi, phí phải trả 168.476 87.379 118.958 122.483 121.023
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 62.422 65.579 77.022 98.365 68.095
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 901.489 869.057 719.587 874.868 879.335
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 701.372 701.372 701.372 701.372 701.372
- Vốn điều lệ 701.372 701.372 701.372 701.372 701.372
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 44.004 53.510 53.510 53.510 53.510
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 156.113 114.175 -35.295 119.986 124.453
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.009.000 5.922.226 6.472.458 6.852.304 6.317.232