I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
366.192
|
331.357
|
324.564
|
374.817
|
281.449
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-132.904
|
-183.012
|
-79.467
|
-103.368
|
-99.552
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-1.629
|
53.839
|
-4.881
|
-3.016
|
13.696
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
0
|
3
|
173
|
-19
|
-58
|
- Thu nhập khác
|
1.483
|
14.272
|
8.419
|
394.357
|
83.109
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
26.660
|
8.873
|
9.023
|
10.270
|
3.007
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-146.356
|
-134.241
|
-140.308
|
-155.930
|
-129.637
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
|
-3.760
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
113.446
|
87.330
|
117.523
|
517.112
|
152.015
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
|
0
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
260.000
|
-300.000
|
0
|
180.000
|
60.000
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
133.334
|
222.869
|
-183.571
|
-375.509
|
470.781
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-109.788
|
-216.703
|
-172.754
|
-204.261
|
-257.632
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
11.760
|
27.786
|
21.926
|
12.442
|
15.669
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
181.000
|
1.182.000
|
50.000
|
-217.000
|
-500.000
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-48.504
|
-73.822
|
37.199
|
136.096
|
-29.708
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-644.200
|
-997.500
|
482.400
|
280.600
|
21.900
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-12.654
|
8.272
|
12.135
|
19.118
|
-28.327
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-206
|
-1.832
|
-693
|
-517
|
-572
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-115.812
|
-61.599
|
364.166
|
348.081
|
-95.875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-1.584
|
-3.675
|
-1.934
|
-1.632
|
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
10
|
15
|
-13
|
|
22
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.574
|
-3.660
|
-1.947
|
-1.632
|
22
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-117.387
|
-65.259
|
362.219
|
346.449
|
-95.853
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.065.300
|
947.913
|
882.654
|
1.244.873
|
1.591.322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
947.913
|
882.654
|
1.244.873
|
1.591.322
|
1.495.469
|