Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 366.192 331.357 324.564 374.817 281.449
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -132.904 -183.012 -79.467 -103.368 -99.552
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được -1.629 53.839 -4.881 -3.016 13.696
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 0 3 173 -19 -58
- Thu nhập khác 1.483 14.272 8.419 394.357 83.109
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 26.660 8.873 9.023 10.270 3.007
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -146.356 -134.241 -140.308 -155.930 -129.637
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -3.760 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 113.446 87.330 117.523 517.112 152.015
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 260.000 -300.000 0 180.000 60.000
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 133.334 222.869 -183.571 -375.509 470.781
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -109.788 -216.703 -172.754 -204.261 -257.632
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 11.760 27.786 21.926 12.442 15.669
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 181.000 1.182.000 50.000 -217.000 -500.000
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -48.504 -73.822 37.199 136.096 -29.708
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -644.200 -997.500 482.400 280.600 21.900
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -12.654 8.272 12.135 19.118 -28.327
- Chi từ các quỹ của TCTD -206 -1.832 -693 -517 -572
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -115.812 -61.599 364.166 348.081 -95.875
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -1.584 -3.675 -1.934 -1.632
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 10 15 -13 22
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.574 -3.660 -1.947 -1.632 22
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -117.387 -65.259 362.219 346.449 -95.853
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.065.300 947.913 882.654 1.244.873 1.591.322
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 947.913 882.654 1.244.873 1.591.322 1.495.469