Thu nhập lãi thuần
|
268.170
|
219.707
|
272.907
|
158.236
|
205.759
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
368.426
|
321.623
|
383.953
|
265.130
|
303.851
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-100.256
|
-101.915
|
-111.046
|
-106.894
|
-98.092
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
50.897
|
4.603
|
-1.358
|
-6.184
|
64.340
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
55.243
|
10.480
|
6.816
|
8.120
|
70.888
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-4.346
|
-5.877
|
-8.174
|
-14.304
|
-6.548
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
0
|
3
|
18
|
-19
|
10
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
155
|
|
-68
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
-8.040
|
-12.060
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
28.152
|
23.148
|
17.442
|
404.627
|
86.138
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
32.952
|
31.016
|
25.325
|
447.674
|
96.864
|
Chi phí hoạt động khác
|
-4.800
|
-7.869
|
-7.882
|
-43.047
|
-10.726
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-133.254
|
-137.621
|
-144.932
|
-162.238
|
-138.591
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
213.964
|
109.841
|
144.232
|
386.383
|
205.528
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-159.671
|
-237.765
|
-206.621
|
-224.617
|
-196.697
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
54.293
|
-127.924
|
-62.389
|
161.765
|
8.831
|
Chi phí thuế TNDN
|
-11.111
|
11.111
|
|
-6.484
|
-1.733
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-11.111
|
11.111
|
|
-6.484
|
-1.733
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43.182
|
-116.813
|
-62.389
|
155.281
|
7.098
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43.182
|
-116.813
|
-62.389
|
155.281
|
7.098
|