Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 268.170 219.707 272.907 158.236 205.759
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 368.426 321.623 383.953 265.130 303.851
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -100.256 -101.915 -111.046 -106.894 -98.092
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 50.897 4.603 -1.358 -6.184 64.340
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 55.243 10.480 6.816 8.120 70.888
Chi phí hoạt động dịch vụ -4.346 -5.877 -8.174 -14.304 -6.548
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 0 3 18 -19 10
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 155 -68
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -8.040 -12.060
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 28.152 23.148 17.442 404.627 86.138
Thu nhập từ hoạt động khác 32.952 31.016 25.325 447.674 96.864
Chi phí hoạt động khác -4.800 -7.869 -7.882 -43.047 -10.726
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -133.254 -137.621 -144.932 -162.238 -138.591
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 213.964 109.841 144.232 386.383 205.528
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -159.671 -237.765 -206.621 -224.617 -196.697
Tổng lợi nhuận trước thuế 54.293 -127.924 -62.389 161.765 8.831
Chi phí thuế TNDN -11.111 11.111 -6.484 -1.733
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -11.111 11.111 -6.484 -1.733
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43.182 -116.813 -62.389 155.281 7.098
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43.182 -116.813 -62.389 155.281 7.098