I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
137.924
|
124.704
|
129.673
|
337.132
|
145.028
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.981
|
-26.917
|
-83.180
|
-149.085
|
-52.928
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.144
|
-6.639
|
-7.068
|
-26.628
|
-15.945
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.196
|
-1.800
|
-2.502
|
-12.223
|
-9.187
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-527
|
-108
|
-2.108
|
-5
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.569
|
3.299
|
2.108
|
18.213
|
31.436
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.021
|
-19.686
|
-10.040
|
-79.274
|
-32.302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81.624
|
72.853
|
26.883
|
88.129
|
66.103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.712
|
-765
|
-579
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
215
|
11
|
|
510
|
1.717
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-77.600
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
66.100
|
500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-11.000
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
148
|
10.159
|
196
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
63
|
247
|
1.226
|
0
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.287
|
-1.348
|
-10.657
|
1.010
|
1.723
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18.202
|
20.340
|
73.505
|
58.413
|
27.836
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-96.201
|
-89.647
|
-73.347
|
-149.920
|
-95.117
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.183
|
-1.581
|
-4.216
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-80.182
|
-70.887
|
-4.059
|
-91.507
|
-67.280
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
155
|
617
|
12.167
|
-2.368
|
546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
749
|
903
|
1.520
|
7.206
|
3.278
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
903
|
1.520
|
13.687
|
4.838
|
3.823
|