Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.514 4.905 8.841 4.091 262.787
2. Điều chỉnh cho các khoản 34.458 36.752 29.225 64.031 27.364
- Khấu hao TSCĐ 12.654 12.456 11.403 11.328 51.314
- Các khoản dự phòng 5.306 7.756 670 3.513 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -133
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.597 -272 149 -79 -27.668
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18.095 16.811 17.003 49.270 3.850
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49.972 41.657 38.066 68.122 290.150
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30.221 281.112 -399.669 -470.204 -42.803
- Tăng, giảm hàng tồn kho 120.181 -49.885 5.003 2.771 32.203
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -206.701 -266.188 62.220 283.645 -15.693
- Tăng giảm chi phí trả trước 586 -33 254 -13 -2.173
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18.095 -16.811 -13.746 -24.623 -23.667
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.987 -2.567 -5.470 -437 -54.104
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -58 -45 -7 -13 -19.546
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31.881 -12.760 -313.350 -140.752 164.368
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.145 0 -599 -10.362 -41.805
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 718 2.730 1.546 294 286
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 1.000 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.776 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 879 225 17 8 27.313
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.227 3.955 964 -10.060 -14.206
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 623.306 436.651 549.242 271.962 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -657.838 -444.601 -221.967 -145.707 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16 -8.042 0 -7 -97.200
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34.548 -15.992 327.275 126.249 -97.200
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -62.201 -24.798 14.888 -24.564 52.962
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96.767 34.565 9.768 24.656 140.952
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 -65
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.565 9.768 24.656 93 193.850