Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.073.389 944.840 830.998 985.857 468.269
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -826.718 -744.846 -792.545 -768.383 -353.108
3. Tiền chi trả cho người lao động -142.630 -86.292 -63.903 -46.548 -35.218
4. Tiền chi trả lãi vay -67.365 -45.024 -29.594 -20.065 -16.726
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -14.062 -4.941 -8.991 -9.227 -5.363
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 155.806 125.568 126.162 79.354 56.293
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -39.843 -23.759 -40.822 -57.544 -76.480
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 138.577 165.547 21.305 163.444 37.668
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -64.683 -110.950 -129.051 -2.920 -23
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9.165 500 10.609 4.151 368
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200 -1.000 0 -9.800 -228.150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500 0 0 1.000 146.800
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.254 4.840 2.790 0 2.814
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15.919 14.774 13.930 10.958 11.762
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33.046 -91.836 -101.722 3.390 -66.429
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 23.601 25.086 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -13.500 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 659.919 475.016 361.930 331.516 291.628
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -707.914 -571.244 -322.508 -442.392 -259.420
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.174 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18.031 -18.994 -9.374 -8.917 -9.760
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -43.598 -90.136 30.047 -133.293 22.448
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 61.933 -16.425 -50.370 33.541 -6.313
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 129.690 191.624 175.200 124.830 158.371
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 1 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 191.624 175.200 124.830 158.371 152.059