Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 121.372 132.091 97.727 100.657 137.794
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -213.921 -137.437 -56.595 -63.377 -95.698
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.043 -7.922 -8.690 -9.849 -8.758
4. Tiền chi trả lãi vay -8.485 -4.155 -3.974 -4.762 -3.834
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -872 -4.155 -210 -427 -570
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 108.459 12.833 30.060 -1.114 14.514
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.649 -17.868 -34.592 14.046 -38.067
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20.139 -26.612 23.725 35.174 5.381
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 58.205 0 -23 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 337 0 10 140 217
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10.000 -22.350 -79.000 -116.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 25.000 24.000 97.800
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.461 0 0 2.000 814
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.269 2.769 1.459 4.970 2.565
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 63.349 -7.231 4.096 -47.890 -15.403
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 98.143 -98.143 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76.423 0 131.331 47.276 113.021
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -124.153 -95.574 -29.639 -42.926 -91.280
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18 -37 -1.933 -7 -7.783
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -47.748 2.533 1.615 4.342 13.958
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.538 -31.311 29.436 -8.374 3.935
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 145.982 158.371 127.060 156.497 148.123
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 141.443 127.060 156.497 148.123 152.059