TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
616.520
|
546.742
|
404.805
|
334.805
|
161.622
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114.104
|
134.210
|
83.746
|
36.746
|
31.074
|
1. Tiền
|
114.104
|
134.210
|
83.746
|
36.746
|
11.074
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.658
|
4.500
|
2.500
|
400
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.658
|
4.500
|
2.500
|
400
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
361.291
|
292.314
|
206.192
|
180.397
|
99.488
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
236.006
|
200.554
|
118.467
|
92.178
|
60.402
|
2. Trả trước cho người bán
|
94.138
|
62.620
|
54.636
|
58.810
|
52.109
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.369
|
32.362
|
43.389
|
39.712
|
57.798
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.222
|
-3.222
|
-10.302
|
-10.302
|
-70.821
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125.365
|
97.372
|
89.256
|
99.201
|
14.365
|
1. Hàng tồn kho
|
125.365
|
97.372
|
89.256
|
99.201
|
14.365
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.103
|
18.346
|
23.111
|
18.061
|
16.696
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.913
|
5.569
|
6.257
|
2.782
|
391
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.158
|
7.598
|
11.471
|
11.023
|
8.478
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
5.178
|
5.383
|
4.256
|
7.827
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
481.281
|
507.926
|
533.962
|
536.304
|
440.233
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70.793
|
70.793
|
70.793
|
68.835
|
2.855
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
69.378
|
69.378
|
69.378
|
67.420
|
1.440
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.415
|
1.415
|
1.415
|
1.415
|
1.415
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
346.451
|
341.467
|
401.181
|
172.398
|
169.454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107.388
|
102.404
|
162.117
|
41.335
|
38.391
|
- Nguyên giá
|
296.491
|
282.588
|
329.284
|
200.267
|
119.257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-189.103
|
-180.184
|
-167.167
|
-158.932
|
-80.866
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
239.063
|
239.063
|
239.063
|
131.063
|
131.063
|
- Nguyên giá
|
239.063
|
239.063
|
239.063
|
131.063
|
131.063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
231.574
|
225.330
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
248.639
|
248.639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-17.065
|
-23.309
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.777
|
53.709
|
19.767
|
21.435
|
22.802
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.777
|
53.709
|
19.767
|
21.435
|
22.802
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36.535
|
36.535
|
36.535
|
36.535
|
14.440
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.738
|
37.738
|
37.738
|
37.738
|
15.643
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.203
|
-1.203
|
0
|
-1.203
|
-1.203
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
-1.203
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.724
|
5.420
|
5.685
|
5.525
|
5.351
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.724
|
5.420
|
5.685
|
5.525
|
5.351
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.097.802
|
1.054.668
|
938.767
|
871.109
|
601.855
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
766.877
|
733.646
|
638.729
|
576.291
|
425.774
|
I. Nợ ngắn hạn
|
465.520
|
467.289
|
365.348
|
246.474
|
143.686
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
130.699
|
114.467
|
51.028
|
64.517
|
8.270
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
164.329
|
162.018
|
131.587
|
108.269
|
77.462
|
4. Người mua trả tiền trước
|
96.757
|
95.834
|
106.558
|
19.836
|
7.057
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.421
|
1.224
|
1.786
|
780
|
420
|
6. Phải trả người lao động
|
5.424
|
6.584
|
5.128
|
2.155
|
543
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.630
|
38.707
|
26.126
|
8.627
|
12.358
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35.281
|
42.729
|
37.521
|
36.952
|
35.173
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.979
|
5.727
|
5.615
|
5.338
|
2.404
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
301.357
|
266.357
|
273.382
|
329.817
|
282.088
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
213.479
|
178.699
|
187.856
|
251.044
|
219.063
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
59.357
|
73.058
|
84.553
|
77.801
|
62.052
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
973
|
973
|
973
|
973
|
973
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
27.547
|
13.627
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
330.925
|
321.022
|
300.037
|
294.818
|
176.081
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
330.925
|
321.022
|
300.037
|
294.818
|
176.081
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160.083
|
160.083
|
160.083
|
160.083
|
160.083
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13.500
|
-13.500
|
-13.500
|
-13.500
|
-13.500
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
42.085
|
45.389
|
46.349
|
46.349
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10.218
|
11.087
|
11.340
|
11.340
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49.541
|
35.880
|
14.380
|
11.909
|
21.920
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.706
|
31.256
|
25.391
|
14.301
|
69.598
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.835
|
4.624
|
-11.011
|
-2.393
|
-47.678
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
82.498
|
82.082
|
81.384
|
78.636
|
7.577
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.097.802
|
1.054.668
|
938.767
|
871.109
|
601.855
|