Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 658.688 616.520 546.742 404.805 334.805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160.406 114.104 134.210 83.746 36.746
1. Tiền 154.406 114.104 134.210 83.746 36.746
2. Các khoản tương đương tiền 6.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 4.658 4.500 2.500 400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 4.658 4.500 2.500 400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340.408 361.291 292.314 206.192 180.397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 203.788 236.006 200.554 118.467 92.178
2. Trả trước cho người bán 112.495 94.138 62.620 54.636 58.810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.527 34.369 32.362 43.389 39.712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -403 -3.222 -3.222 -10.302 -10.302
IV. Tổng hàng tồn kho 149.192 125.365 97.372 89.256 99.201
1. Hàng tồn kho 149.192 125.365 97.372 89.256 99.201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.682 11.103 18.346 23.111 18.061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.265 4.913 5.569 6.257 2.782
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.386 6.158 7.598 11.471 11.023
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 31 5.178 5.383 4.256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 480.784 481.281 507.926 533.962 536.304
I. Các khoản phải thu dài hạn 66.383 70.793 70.793 70.793 68.835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 64.968 69.378 69.378 69.378 67.420
5. Phải thu dài hạn khác 1.415 1.415 1.415 1.415 1.415
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 348.546 346.451 341.467 401.181 172.398
1. Tài sản cố định hữu hình 109.483 107.388 102.404 162.117 41.335
- Nguyên giá 336.044 296.491 282.588 329.284 200.267
- Giá trị hao mòn lũy kế -226.561 -189.103 -180.184 -167.167 -158.932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 239.063 239.063 239.063 239.063 131.063
- Nguyên giá 239.063 239.063 239.063 239.063 131.063
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 231.574
- Nguyên giá 0 0 0 0 248.639
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -17.065
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.144 21.777 53.709 19.767 21.435
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.144 21.777 53.709 19.767 21.435
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 45.206 36.535 36.535 36.535 36.535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.670 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 37.738 37.738 37.738 37.738 37.738
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.203 -1.203 -1.203 0 -1.203
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 -1.203 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.504 5.724 5.420 5.685 5.525
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.504 5.724 5.420 5.685 5.525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.139.472 1.097.802 1.054.668 938.767 871.109
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 806.302 766.877 733.646 638.729 576.291
I. Nợ ngắn hạn 453.408 465.520 467.289 365.348 246.474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129.564 130.699 114.467 51.028 64.517
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 139.711 164.329 162.018 131.587 108.269
4. Người mua trả tiền trước 94.978 96.757 95.834 106.558 19.836
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.784 3.421 1.224 1.786 780
6. Phải trả người lao động 4.019 5.424 6.584 5.128 2.155
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 42.558 24.630 38.707 26.126 8.627
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.560 35.281 42.729 37.521 36.952
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.234 4.979 5.727 5.615 5.338
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 352.894 301.357 266.357 273.382 329.817
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 270.668 213.479 178.699 187.856 251.044
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51.948 59.357 73.058 84.553 77.801
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 973 973 973 973 973
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 29.306 27.547 13.627 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 333.170 330.925 321.022 300.037 294.818
I. Vốn chủ sở hữu 333.170 330.925 321.022 300.037 294.818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.083 160.083 160.083 160.083 160.083
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -13.500 -13.500 -13.500 -13.500 -13.500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.086 42.085 45.389 46.349 46.349
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9.429 10.218 11.087 11.340 11.340
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.424 49.541 35.880 14.380 11.909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41.975 37.706 31.256 25.391 14.301
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.449 11.835 4.624 -11.011 -2.393
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 84.647 82.498 82.082 81.384 78.636
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.139.472 1.097.802 1.054.668 938.767 871.109