Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.012.734 2.295.084 2.017.377 1.780.466 1.637.612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.089 35.195 51.287 48.007 28.031
1. Tiền 21.633 28.616 42.373 36.251 12.425
2. Các khoản tương đương tiền 8.456 6.579 8.914 11.756 15.606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106.645 30.788 9.947 2.689 3.989
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -1 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106.644 30.788 9.946 2.689 3.989
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318.048 233.121 204.323 234.239 207.862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73.260 68.238 54.965 74.302 73.944
2. Trả trước cho người bán 60.497 63.212 62.737 126.948 33.229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 186.628 104.008 88.957 35.326 103.026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.337 -2.337 -2.337 -2.337 -2.337
IV. Tổng hàng tồn kho 2.440.932 1.937.767 1.717.793 1.481.871 1.392.005
1. Hàng tồn kho 2.499.224 1.963.432 1.730.949 1.481.871 1.407.510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -58.291 -25.666 -13.155 0 -15.505
V. Tài sản ngắn hạn khác 117.020 58.213 34.027 13.659 5.726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.507 5.761 5.620 5.388 4.134
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 109.472 52.406 28.204 8.230 1.487
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41 45 203 41 105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 508.431 501.334 505.408 514.846 533.057
I. Các khoản phải thu dài hạn 100 100 245 100 110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 100 100 245 100 110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 308.658 304.342 300.285 298.010 302.191
1. Tài sản cố định hữu hình 255.539 251.317 247.354 245.174 249.450
- Nguyên giá 476.601 477.026 477.645 480.076 489.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -221.062 -225.709 -230.291 -234.902 -239.550
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53.120 53.025 52.931 52.836 52.741
- Nguyên giá 53.474 53.474 53.474 53.474 53.474
- Giá trị hao mòn lũy kế -354 -449 -543 -638 -733
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.729 3.738 16.118 18.014 18.082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.729 3.738 16.118 18.014 18.082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 63.906 62.675 61.839 66.120 81.009
1. Chi phí trả trước dài hạn 63.906 62.675 61.839 66.120 81.009
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 134.038 130.479 126.921 132.601 131.665
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.521.165 2.796.418 2.522.785 2.295.311 2.170.669
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.083.658 2.358.981 2.086.068 1.858.514 1.734.148
I. Nợ ngắn hạn 2.918.326 2.240.135 1.963.142 1.738.304 1.547.328
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 976.606 1.322.940 1.406.547 1.420.091 1.262.182
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.753.343 737.721 412.969 197.976 165.424
4. Người mua trả tiền trước 91.351 79.065 84.554 80.172 56.329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.541 6.933 6.283 7.001 32.839
6. Phải trả người lao động 15.464 6.323 4.855 5.430 5.295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.479 12.547 13.717 1.826 5.470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.169 74.232 33.842 25.435 19.438
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 374 374 374 374 350
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 165.332 118.846 122.926 120.210 186.821
1. Phải trả người bán dài hạn 111.112 65.534 73.092 67.197 62.277
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30.255 30.400 29.400 36.200 111.869
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23.965 21.375 17.754 14.133 9.482
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.537 2.680 2.680 3.193
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 437.507 437.437 436.717 436.797 436.521
I. Vốn chủ sở hữu 437.507 437.437 436.717 436.797 436.521
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 372.877 372.877 372.877 372.877 372.877
2. Thặng dư vốn cổ phần 361 361 361 361 361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483 483 483 483 483
5. Cổ phiếu quỹ -8.681 -8.681 -8.681 -8.681 -8.681
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.807 16.807 16.807 16.807 16.807
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.795 52.777 52.195 52.475 52.274
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.639 50.774 50.835 50.774 50.786
- LNST chưa phân phối kỳ này 50.156 2.003 1.360 1.702 1.488
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.866 2.814 2.676 2.475 2.401
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.521.165 2.796.418 2.522.785 2.295.311 2.170.669