TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.012.734
|
2.295.084
|
2.017.377
|
1.780.466
|
1.637.612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.089
|
35.195
|
51.287
|
48.007
|
28.031
|
1. Tiền
|
21.633
|
28.616
|
42.373
|
36.251
|
12.425
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.456
|
6.579
|
8.914
|
11.756
|
15.606
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
106.645
|
30.788
|
9.947
|
2.689
|
3.989
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
106.644
|
30.788
|
9.946
|
2.689
|
3.989
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
318.048
|
233.121
|
204.323
|
234.239
|
207.862
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
73.260
|
68.238
|
54.965
|
74.302
|
73.944
|
2. Trả trước cho người bán
|
60.497
|
63.212
|
62.737
|
126.948
|
33.229
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
186.628
|
104.008
|
88.957
|
35.326
|
103.026
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.337
|
-2.337
|
-2.337
|
-2.337
|
-2.337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.440.932
|
1.937.767
|
1.717.793
|
1.481.871
|
1.392.005
|
1. Hàng tồn kho
|
2.499.224
|
1.963.432
|
1.730.949
|
1.481.871
|
1.407.510
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-58.291
|
-25.666
|
-13.155
|
0
|
-15.505
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
117.020
|
58.213
|
34.027
|
13.659
|
5.726
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.507
|
5.761
|
5.620
|
5.388
|
4.134
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
109.472
|
52.406
|
28.204
|
8.230
|
1.487
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
45
|
203
|
41
|
105
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
508.431
|
501.334
|
505.408
|
514.846
|
533.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
100
|
245
|
100
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
100
|
245
|
100
|
110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
308.658
|
304.342
|
300.285
|
298.010
|
302.191
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
255.539
|
251.317
|
247.354
|
245.174
|
249.450
|
- Nguyên giá
|
476.601
|
477.026
|
477.645
|
480.076
|
489.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-221.062
|
-225.709
|
-230.291
|
-234.902
|
-239.550
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53.120
|
53.025
|
52.931
|
52.836
|
52.741
|
- Nguyên giá
|
53.474
|
53.474
|
53.474
|
53.474
|
53.474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-354
|
-449
|
-543
|
-638
|
-733
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.729
|
3.738
|
16.118
|
18.014
|
18.082
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.729
|
3.738
|
16.118
|
18.014
|
18.082
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63.906
|
62.675
|
61.839
|
66.120
|
81.009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63.906
|
62.675
|
61.839
|
66.120
|
81.009
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
134.038
|
130.479
|
126.921
|
132.601
|
131.665
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.521.165
|
2.796.418
|
2.522.785
|
2.295.311
|
2.170.669
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.083.658
|
2.358.981
|
2.086.068
|
1.858.514
|
1.734.148
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.918.326
|
2.240.135
|
1.963.142
|
1.738.304
|
1.547.328
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
976.606
|
1.322.940
|
1.406.547
|
1.420.091
|
1.262.182
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.753.343
|
737.721
|
412.969
|
197.976
|
165.424
|
4. Người mua trả tiền trước
|
91.351
|
79.065
|
84.554
|
80.172
|
56.329
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.541
|
6.933
|
6.283
|
7.001
|
32.839
|
6. Phải trả người lao động
|
15.464
|
6.323
|
4.855
|
5.430
|
5.295
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.479
|
12.547
|
13.717
|
1.826
|
5.470
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32.169
|
74.232
|
33.842
|
25.435
|
19.438
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
374
|
374
|
374
|
374
|
350
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
165.332
|
118.846
|
122.926
|
120.210
|
186.821
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
111.112
|
65.534
|
73.092
|
67.197
|
62.277
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30.255
|
30.400
|
29.400
|
36.200
|
111.869
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.965
|
21.375
|
17.754
|
14.133
|
9.482
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1.537
|
2.680
|
2.680
|
3.193
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
437.507
|
437.437
|
436.717
|
436.797
|
436.521
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
437.507
|
437.437
|
436.717
|
436.797
|
436.521
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361
|
361
|
361
|
361
|
361
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
483
|
483
|
483
|
483
|
483
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.807
|
16.807
|
16.807
|
16.807
|
16.807
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52.795
|
52.777
|
52.195
|
52.475
|
52.274
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.639
|
50.774
|
50.835
|
50.774
|
50.786
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
50.156
|
2.003
|
1.360
|
1.702
|
1.488
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.866
|
2.814
|
2.676
|
2.475
|
2.401
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.521.165
|
2.796.418
|
2.522.785
|
2.295.311
|
2.170.669
|