Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.814 901 170 26.560 1.585
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.134 38.768 20.646 62.340 15.764
- Khấu hao TSCĐ 4.745 11.417 -2.034 4.982 4.999
- Các khoản dự phòng -32.625 -12.512 -13.154 15.791 -15.505
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.968 926 0 1.514
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -426 -551 -3.578 3.142 -363
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 39.408 39.488 39.412 36.911 26.633
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.949 39.669 20.816 88.900 17.349
- Tăng, giảm các khoản phải thu 263.218 -64.062 105.002 -100.825 -7.770
- Tăng, giảm hàng tồn kho 535.791 232.484 249.078 74.361 218.658
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.050.300 -362.838 -228.834 160.051 -41.129
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.977 976 -4.048 -30.969 -8.999
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -38.525 -37.563 -42.646 -34.645 -28.895
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.303 -11.159 11.159 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -414 414 -414 -23 -234
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -284.607 -202.080 110.113 156.850 148.981
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.423 -12.930 -4.395 -9.460 -2.507
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 93 -43 43 0 93
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -54.443 53.934 -25.835 -1.300 -3.488
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 97.207 -97.207 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.666 51 4.078 -3.142 280
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -54.108 138.220 -123.317 -13.902 -5.622
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.162.215 889.812 445.247 492.701 417.770
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -818.471 -809.827 -435.324 -655.547 -552.356
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 343.743 79.986 9.924 -162.846 -134.586
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.028 16.125 -3.280 -19.898 8.773
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30.089 35.195 51.287 48.007 28.899
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 79 -33 0 -78 15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.195 51.287 48.007 28.031 37.687