I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.814
|
901
|
170
|
26.560
|
1.585
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.134
|
38.768
|
20.646
|
62.340
|
15.764
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.745
|
11.417
|
-2.034
|
4.982
|
4.999
|
- Các khoản dự phòng
|
-32.625
|
-12.512
|
-13.154
|
15.791
|
-15.505
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.968
|
926
|
0
|
1.514
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-426
|
-551
|
-3.578
|
3.142
|
-363
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
39.408
|
39.488
|
39.412
|
36.911
|
26.633
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.949
|
39.669
|
20.816
|
88.900
|
17.349
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
263.218
|
-64.062
|
105.002
|
-100.825
|
-7.770
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
535.791
|
232.484
|
249.078
|
74.361
|
218.658
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.050.300
|
-362.838
|
-228.834
|
160.051
|
-41.129
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.977
|
976
|
-4.048
|
-30.969
|
-8.999
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38.525
|
-37.563
|
-42.646
|
-34.645
|
-28.895
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.303
|
-11.159
|
11.159
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-414
|
414
|
-414
|
-23
|
-234
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-284.607
|
-202.080
|
110.113
|
156.850
|
148.981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.423
|
-12.930
|
-4.395
|
-9.460
|
-2.507
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
93
|
-43
|
43
|
0
|
93
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54.443
|
53.934
|
-25.835
|
-1.300
|
-3.488
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
97.207
|
-97.207
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.666
|
51
|
4.078
|
-3.142
|
280
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54.108
|
138.220
|
-123.317
|
-13.902
|
-5.622
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.162.215
|
889.812
|
445.247
|
492.701
|
417.770
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-818.471
|
-809.827
|
-435.324
|
-655.547
|
-552.356
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
343.743
|
79.986
|
9.924
|
-162.846
|
-134.586
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.028
|
16.125
|
-3.280
|
-19.898
|
8.773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.089
|
35.195
|
51.287
|
48.007
|
28.899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
79
|
-33
|
0
|
-78
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.195
|
51.287
|
48.007
|
28.031
|
37.687
|