1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
713.033
|
831.661
|
446.357
|
661.315
|
516.859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12.137
|
4.851
|
444
|
476
|
755
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
700.897
|
826.810
|
445.913
|
660.840
|
516.104
|
4. Giá vốn hàng bán
|
625.032
|
773.138
|
386.772
|
679.444
|
458.836
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.865
|
53.672
|
59.141
|
-18.605
|
57.268
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.390
|
610
|
562
|
69.612
|
295
|
7. Chi phí tài chính
|
38.913
|
40.964
|
39.757
|
36.923
|
26.633
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.835
|
40.005
|
38.237
|
36.906
|
26.633
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.670
|
16.950
|
11.330
|
20.331
|
15.152
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.946
|
8.617
|
9.251
|
14.394
|
14.996
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.725
|
-12.250
|
-635
|
-20.641
|
782
|
12. Thu nhập khác
|
1.098
|
13.420
|
1.207
|
47.828
|
840
|
13. Chi phí khác
|
8
|
208
|
402
|
627
|
36
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.089
|
13.212
|
805
|
47.201
|
803
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.814
|
963
|
170
|
26.560
|
1.585
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.869
|
540
|
29
|
26.335
|
1.085
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13
|
1.143
|
0
|
513
|
232
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.856
|
1.683
|
29
|
26.847
|
1.317
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.958
|
-720
|
141
|
-288
|
269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-45
|
-138
|
-201
|
-74
|
-7
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.003
|
-582
|
342
|
-213
|
275
|