Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 713.033 831.661 446.357 661.315 516.859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12.137 4.851 444 476 755
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 700.897 826.810 445.913 660.840 516.104
4. Giá vốn hàng bán 625.032 773.138 386.772 679.444 458.836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75.865 53.672 59.141 -18.605 57.268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.390 610 562 69.612 295
7. Chi phí tài chính 38.913 40.964 39.757 36.923 26.633
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38.835 40.005 38.237 36.906 26.633
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.670 16.950 11.330 20.331 15.152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.946 8.617 9.251 14.394 14.996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.725 -12.250 -635 -20.641 782
12. Thu nhập khác 1.098 13.420 1.207 47.828 840
13. Chi phí khác 8 208 402 627 36
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.089 13.212 805 47.201 803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.814 963 170 26.560 1.585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.869 540 29 26.335 1.085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13 1.143 0 513 232
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.856 1.683 29 26.847 1.317
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.958 -720 141 -288 269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -45 -138 -201 -74 -7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.003 -582 342 -213 275