1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321.227
|
355.731
|
492.389
|
481.162
|
508.945
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
50
|
3
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
321.227
|
355.680
|
492.385
|
481.162
|
508.945
|
4. Giá vốn hàng bán
|
243.356
|
263.223
|
357.788
|
368.990
|
406.779
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
77.871
|
92.457
|
134.597
|
112.172
|
102.166
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
716
|
2.444
|
3.666
|
1.041
|
4.458
|
7. Chi phí tài chính
|
19.024
|
21.544
|
21.903
|
32.838
|
27.416
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.855
|
20.906
|
21.168
|
29.355
|
27.078
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.341
|
2.873
|
825
|
2.865
|
2.825
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.073
|
3.770
|
3.724
|
4.184
|
4.263
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.508
|
22.500
|
19.507
|
32.728
|
29.656
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.324
|
49.960
|
93.952
|
46.329
|
48.115
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
3.554
|
824
|
1.436
|
335
|
13. Chi phí khác
|
483
|
75
|
306
|
77
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-443
|
3.479
|
519
|
1.359
|
331
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.881
|
53.439
|
94.471
|
47.688
|
48.446
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.603
|
9.037
|
11.350
|
9.790
|
9.383
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.603
|
9.037
|
11.350
|
9.790
|
9.383
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.277
|
44.402
|
83.121
|
37.898
|
39.063
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.787
|
9.728
|
6.386
|
426
|
3.122
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.490
|
34.674
|
76.735
|
37.472
|
35.940
|