I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.881
|
54.106
|
94.471
|
47.688
|
48.446
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
71.629
|
67.593
|
79.014
|
69.400
|
85.238
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53.134
|
50.714
|
46.208
|
52.695
|
59.412
|
- Các khoản dự phòng
|
-72
|
3.347
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
200
|
-200
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-288
|
-7.948
|
7.637
|
-8.449
|
-1.253
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18.855
|
21.280
|
25.369
|
25.154
|
27.078
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
110.509
|
121.700
|
173.485
|
117.087
|
133.684
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43.573
|
64.576
|
-29.723
|
-122.376
|
-169.966
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.838
|
-84.383
|
23.536
|
12.636
|
119.272
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.070
|
2.948
|
17.031
|
626.716
|
70.529
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.724
|
13.262
|
1.122
|
-4.281
|
9.395
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.008
|
-30.830
|
-16.027
|
-22.233
|
-26.688
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.539
|
-1.875
|
-2.321
|
0
|
-36.935
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
81
|
168
|
51
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.912
|
-901
|
-2.400
|
-6.424
|
-11.008
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.294
|
84.497
|
164.784
|
601.293
|
88.333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.837
|
-152.851
|
-24.677
|
-435.490
|
-1.155
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.000
|
-862
|
-8.675
|
2.500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.874
|
-2.155
|
2.184
|
208
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-17.768
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
7.030
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.341
|
-150
|
-583
|
424
|
106
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.622
|
-156.018
|
-31.751
|
-425.328
|
-18.817
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
14.300
|
|
0
|
49
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99.740
|
245.068
|
180.639
|
448.148
|
283.445
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-127.225
|
-131.156
|
-224.773
|
-223.801
|
-170.821
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-85
|
-83
|
-84
|
-84
|
-84
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-56.950
|
-1.779
|
-6.402
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.270
|
113.828
|
-101.168
|
222.533
|
106.137
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.598
|
42.308
|
31.865
|
398.498
|
175.653
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
153.888
|
137.290
|
179.592
|
211.462
|
547.851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-5
|
5
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
137.290
|
179.592
|
211.462
|
609.960
|
723.504
|