Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38.881 54.106 94.471 47.688 48.446
2. Điều chỉnh cho các khoản 71.629 67.593 79.014 69.400 85.238
- Khấu hao TSCĐ 53.134 50.714 46.208 52.695 59.412
- Các khoản dự phòng -72 3.347 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 200 -200 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -288 -7.948 7.637 -8.449 -1.253
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18.855 21.280 25.369 25.154 27.078
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 110.509 121.700 173.485 117.087 133.684
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43.573 64.576 -29.723 -122.376 -169.966
- Tăng, giảm hàng tồn kho -29.838 -84.383 23.536 12.636 119.272
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.070 2.948 17.031 626.716 70.529
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.724 13.262 1.122 -4.281 9.395
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16.008 -30.830 -16.027 -22.233 -26.688
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.539 -1.875 -2.321 0 -36.935
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 81 168 51
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.912 -901 -2.400 -6.424 -11.008
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.294 84.497 164.784 601.293 88.333
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.837 -152.851 -24.677 -435.490 -1.155
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.000 -862 -8.675 2.500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.874 -2.155 2.184 208 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -17.768
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 7.030 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.341 -150 -583 424 106
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.622 -156.018 -31.751 -425.328 -18.817
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 14.300 0 49 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 99.740 245.068 180.639 448.148 283.445
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -127.225 -131.156 -224.773 -223.801 -170.821
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -85 -83 -84 -84 -84
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -56.950 -1.779 -6.402
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13.270 113.828 -101.168 222.533 106.137
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16.598 42.308 31.865 398.498 175.653
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 153.888 137.290 179.592 211.462 547.851
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 5 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 137.290 179.592 211.462 609.960 723.504