Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88.628 90.648 103.298 160.985 248.429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.628 90.648 103.298 160.985 248.429
4. Giá vốn hàng bán 76.721 75.656 87.552 126.033 193.977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.906 14.993 15.746 34.952 54.452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 32 21 15 13
7. Chi phí tài chính 22 179 324 660 2.002
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1 158 298 646 1.743
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 31 3 61
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.732 8.665 11.843 18.089 23.968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.181 3.569 16.215 28.433
12. Thu nhập khác 3.794 3.325 109 395
13. Chi phí khác 0 873 3 473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.794 2.452 106 -77
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.732 9.975 6.021 16.321 28.356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 946 1.396 1.298 3.288 5.704
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.396 1.298 3.288 5.704
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.786 8.578 4.723 13.033 22.651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.786 8.578 4.723 13.033 22.651