Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.412 57.934 67.431 68.652 60.876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.412 57.934 67.431 68.652 60.876
4. Giá vốn hàng bán 37.563 41.163 52.135 55.958 46.858
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.848 16.772 15.296 12.694 14.019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 4 4 4
7. Chi phí tài chính 635 594 533 241 322
-Trong đó: Chi phí lãi vay 635 594 533 309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12 13 12 23 35
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.576 8.759 6.690 6.892 7.166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.627 7.407 8.066 5.542 6.500
12. Thu nhập khác 343 0 336 9
13. Chi phí khác 733 15 0 18
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -390 -15 336 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.237 7.392 8.402 5.533 6.500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.447 1.478 1.680 1.140 1.300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.447 1.478 1.680 1.140 1.300
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.790 5.914 6.722 4.394 5.200
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.790 5.914 6.722 4.394 5.200