I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.732
|
9.975
|
6.021
|
16.321
|
28.356
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.042
|
2.791
|
5.910
|
9.708
|
18.343
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.040
|
6.426
|
7.510
|
9.157
|
16.286
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
659
|
-109
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-3.794
|
-2.557
|
0
|
91
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1
|
158
|
298
|
660
|
1.966
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.774
|
12.765
|
11.931
|
26.029
|
46.699
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.610
|
-6.006
|
-4.303
|
-85.695
|
11.014
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-478
|
360
|
-9
|
137
|
-175
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
214
|
-313
|
-220
|
44.550
|
9.497
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-150
|
-85
|
1.023
|
-820
|
217
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4
|
-158
|
-288
|
400
|
-1.157
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.108
|
-169
|
-2.019
|
-1.300
|
-4.574
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-589
|
-583
|
-655
|
-1.436
|
-2.329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.270
|
5.812
|
5.461
|
-18.136
|
59.192
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.120
|
-15.900
|
0
|
-6.637
|
-32.809
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3.794
|
2.536
|
420
|
629
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
21
|
0
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.120
|
-12.106
|
2.557
|
-6.217
|
-32.167
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.000
|
6.000
|
0
|
26.000
|
54.755
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-333
|
-3.000
|
-3.000
|
375
|
-70.720
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2.748
|
-3.790
|
-3.847
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.667
|
253
|
-6.790
|
22.529
|
-15.965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.816
|
-6.042
|
1.228
|
-1.824
|
11.060
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.587
|
13.404
|
7.362
|
8.590
|
6.766
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.404
|
7.362
|
8.590
|
6.766
|
17.827
|