I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.237
|
7.183
|
8.402
|
5.533
|
6.500
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.428
|
4.499
|
4.344
|
5.072
|
5.302
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.354
|
3.927
|
4.163
|
4.843
|
4.997
|
- Các khoản dự phòng
|
|
436
|
-436
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
440
|
-440
|
95
|
-4
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
635
|
576
|
521
|
234
|
309
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.666
|
11.682
|
12.746
|
10.606
|
11.802
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.921
|
8.646
|
-2.986
|
7.276
|
-7.063
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1
|
-210
|
210
|
-175
|
-133
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
551
|
729
|
2.278
|
5.939
|
1.909
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11.085
|
10.217
|
-430
|
1.515
|
-2.146
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-219
|
-258
|
-446
|
-234
|
-988
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.965
|
-8
|
-1.800
|
-800
|
-3.028
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-796
|
-81
|
0
|
-1.452
|
-2.771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.770
|
30.715
|
9.572
|
22.675
|
-2.417
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.253
|
-21.387
|
-1.991
|
-4.177
|
-8.946
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
293
|
|
170
|
166
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
4
|
4
|
4
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.961
|
-21.383
|
-1.817
|
-4.006
|
-8.942
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.799
|
18.661
|
13.427
|
8.868
|
12.455
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.224
|
-27.940
|
-16.027
|
-20.529
|
-9.166
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.575
|
-9.279
|
-2.600
|
-11.661
|
3.289
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.155
|
53
|
5.155
|
7.007
|
-8.071
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.766
|
5.611
|
5.664
|
10.819
|
17.827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.611
|
5.664
|
10.819
|
17.827
|
9.756
|