I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.018
|
1.925
|
2.002
|
2.115
|
2.125
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.613
|
2.041
|
2.298
|
1.069
|
2.552
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.929
|
2.416
|
2.603
|
1.273
|
2.810
|
- Các khoản dự phòng
|
139
|
-212
|
-35
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-455
|
-163
|
-270
|
-204
|
-258
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.631
|
3.966
|
4.301
|
3.185
|
4.677
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-957
|
-1.914
|
330
|
-3.944
|
-303
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.838
|
31
|
1.607
|
513
|
-266
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.064
|
2.824
|
32
|
-33
|
1.793
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-480
|
-527
|
-2.092
|
961
|
190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
268
|
327
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-478
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-475
|
-144
|
-24
|
-494
|
13
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-16
|
0
|
285
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-108
|
-38
|
-171
|
-5
|
-115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
837
|
4.450
|
4.311
|
467
|
5.510
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.982
|
-3.342
|
-3.869
|
-435
|
-4.222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.500
|
52
|
74
|
81
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
0
|
-12.000
|
0
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.500
|
3.500
|
11.500
|
1.000
|
3.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
760
|
124
|
204
|
235
|
261
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
278
|
-2.218
|
-4.112
|
874
|
-3.380
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2.056
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.295
|
-1.413
|
-1.453
|
-1.463
|
-1.662
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.295
|
643
|
-1.453
|
-1.463
|
-1.662
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-181
|
2.875
|
-1.254
|
-122
|
467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.603
|
2.423
|
5.297
|
4.043
|
2.421
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.423
|
5.297
|
4.043
|
3.921
|
2.889
|