1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.322
|
27.298
|
29.822
|
35.638
|
42.426
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.322
|
27.298
|
29.822
|
35.638
|
42.426
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.134
|
19.879
|
22.772
|
29.729
|
34.563
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.188
|
7.419
|
7.050
|
5.908
|
7.863
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
455
|
163
|
218
|
204
|
258
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
41
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
60
|
48
|
107
|
70
|
186
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.480
|
5.570
|
5.256
|
6.672
|
6.505
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.104
|
1.924
|
1.905
|
-630
|
1.430
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
1
|
106
|
2.745
|
706
|
13. Chi phí khác
|
93
|
0
|
8
|
0
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-85
|
1
|
98
|
2.745
|
696
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.018
|
1.925
|
2.002
|
2.115
|
2.125
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
443
|
286
|
422
|
516
|
468
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
443
|
286
|
422
|
516
|
468
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.575
|
1.639
|
1.580
|
1.600
|
1.657
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.575
|
1.639
|
1.580
|
1.600
|
1.657
|