Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.322 27.298 29.822 35.638 42.426
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.322 27.298 29.822 35.638 42.426
4. Giá vốn hàng bán 19.134 19.879 22.772 29.729 34.563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.188 7.419 7.050 5.908 7.863
6. Doanh thu hoạt động tài chính 455 163 218 204 258
7. Chi phí tài chính 0 41 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 60 48 107 70 186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.480 5.570 5.256 6.672 6.505
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.104 1.924 1.905 -630 1.430
12. Thu nhập khác 8 1 106 2.745 706
13. Chi phí khác 93 0 8 0 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -85 1 98 2.745 696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.018 1.925 2.002 2.115 2.125
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 443 286 422 516 468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 443 286 422 516 468
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.575 1.639 1.580 1.600 1.657
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.575 1.639 1.580 1.600 1.657