I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60.647
|
31.982
|
28.152
|
22.659
|
19.868
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.002
|
-20.585
|
-17.502
|
-12.769
|
-12.643
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.904
|
-6.062
|
-6.342
|
-6.549
|
-6.418
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-172
|
-205
|
-400
|
-423
|
-372
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
750
|
277
|
2.115
|
3.352
|
1.227
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.328
|
-1.946
|
-3.061
|
-3.984
|
-3.992
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.991
|
3.462
|
2.961
|
2.286
|
-2.330
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.304
|
-928
|
-2.216
|
0
|
-136
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
35
|
0
|
0
|
734
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-7.900
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.010
|
1.582
|
1.197
|
993
|
321
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-244
|
689
|
-1.019
|
-6.907
|
918
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-939
|
-5
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.008
|
-1.210
|
-1.104
|
-1.465
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-1.008
|
-2.148
|
-1.109
|
-1.465
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.747
|
3.143
|
-206
|
-5.730
|
-2.877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.331
|
11.078
|
14.221
|
14.015
|
8.285
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.078
|
14.221
|
14.015
|
8.285
|
5.408
|