1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
895.067
|
967.426
|
1.560.370
|
1.434.520
|
934.260
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
2.319
|
740
|
1.435
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
895.067
|
967.426
|
1.558.051
|
1.433.780
|
932.825
|
4. Giá vốn hàng bán
|
843.993
|
890.021
|
1.338.772
|
1.291.740
|
875.557
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.074
|
77.404
|
219.279
|
142.040
|
57.268
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.352
|
5.369
|
11.838
|
21.532
|
13.269
|
7. Chi phí tài chính
|
16.972
|
17.079
|
14.224
|
23.649
|
19.718
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.507
|
16.016
|
11.838
|
18.839
|
11.153
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.200
|
28.754
|
72.493
|
64.212
|
33.081
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.413
|
13.175
|
22.202
|
17.150
|
13.310
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.840
|
23.765
|
122.198
|
58.561
|
4.428
|
12. Thu nhập khác
|
8.678
|
9.611
|
5.050
|
5.396
|
4.597
|
13. Chi phí khác
|
7.255
|
6.260
|
12.139
|
4.848
|
1.763
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.423
|
3.351
|
-7.090
|
549
|
2.834
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.264
|
27.116
|
115.108
|
59.110
|
7.262
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.946
|
5.701
|
24.912
|
10.679
|
1.188
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.946
|
5.701
|
24.912
|
10.679
|
1.188
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.318
|
21.414
|
90.196
|
48.431
|
6.075
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.318
|
21.414
|
90.196
|
48.431
|
6.075
|