I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.264
|
27.116
|
115.108
|
59.110
|
7.262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.670
|
25.901
|
35.813
|
24.589
|
16.003
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.607
|
10.896
|
14.399
|
13.636
|
11.567
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-26
|
-1.008
|
449
|
337
|
464
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.418
|
-4
|
-2.434
|
-8.223
|
-7.182
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16.507
|
16.016
|
11.838
|
18.839
|
11.153
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
11.562
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.933
|
53.017
|
150.922
|
83.698
|
23.265
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
845
|
-21.631
|
-49.816
|
55.123
|
76.897
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.567
|
100.135
|
-86.059
|
-82.764
|
-60.783
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50.697
|
-39.546
|
14.822
|
42.908
|
-24.832
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.447
|
850
|
-480
|
1.275
|
1.424
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.507
|
-16.016
|
-11.838
|
-18.839
|
-11.153
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.057
|
0
|
-23.447
|
-13.858
|
-1.919
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.043
|
-358
|
-776
|
-13.527
|
-1.424
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40.406
|
76.451
|
-6.673
|
54.017
|
1.475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.751
|
-4.304
|
-192
|
-21.282
|
-2.734
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.259
|
0
|
|
|
491
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-15.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.873
|
4
|
2.434
|
8.161
|
6.691
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.382
|
-19.300
|
2.242
|
-13.122
|
4.448
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
758.779
|
679.970
|
577.450
|
624.174
|
466.367
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-709.572
|
-713.671
|
-565.616
|
-645.838
|
-457.588
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.387
|
-3.310
|
-24.233
|
-16.659
|
-16.634
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36.820
|
-37.012
|
-12.400
|
-38.322
|
-7.855
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-204
|
20.139
|
-16.830
|
2.573
|
-1.932
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
761
|
552
|
19.992
|
3.178
|
5.777
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-699
|
16
|
27
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
552
|
19.992
|
3.178
|
5.777
|
3.851
|