I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.441
|
-10.840
|
22.086
|
-3.221
|
-22.812
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.715
|
-76.906
|
30.222
|
48.320
|
30.152
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.344
|
13.760
|
11.598
|
14.985
|
11.800
|
- Các khoản dự phòng
|
4.882
|
18.445
|
-15.915
|
-1.106
|
-80
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-196
|
196
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-115.142
|
-152.646
|
-3.675
|
-3.067
|
-2.875
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
101.631
|
43.729
|
38.018
|
37.507
|
21.307
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.156
|
-87.746
|
52.308
|
45.100
|
7.339
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
357.637
|
49.465
|
-37.640
|
4.713
|
31.730
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-94.108
|
23.188
|
-74.867
|
-21.312
|
-21.405
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-67.057
|
-108.709
|
15.342
|
-27.643
|
-227.589
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.962
|
-1.222
|
1.852
|
1.839
|
-321
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-101.631
|
-30.277
|
-51.471
|
-37.507
|
-21.307
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-870
|
-5.267
|
4.251
|
-4.734
|
-783
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.751
|
-4.760
|
-35.016
|
-52.332
|
-17.416
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
116.338
|
-165.327
|
-125.240
|
-91.877
|
-249.750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.105
|
3.398
|
-5.736
|
-1.382
|
-5.662
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.554
|
1.093
|
2.873
|
397
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112.000
|
1.500
|
-200.950
|
-17.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21.229
|
20.754
|
122.043
|
34.343
|
40.838
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
146.365
|
50.043
|
0
|
4.513
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.281
|
-5.995
|
187.338
|
6.345
|
9.301
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59.769
|
71.255
|
103.788
|
29.692
|
44.874
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
553.899
|
356.500
|
291.913
|
613.030
|
394.922
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-725.179
|
-271.267
|
-421.137
|
-626.739
|
-398.413
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-171.280
|
85.233
|
-129.225
|
-13.710
|
-3.490
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.827
|
-8.839
|
-150.676
|
-75.895
|
-208.367
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
296.587
|
301.415
|
292.170
|
141.899
|
296.587
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-406
|
406
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
301.415
|
292.170
|
141.899
|
66.004
|
88.221
|