Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.441 -10.840 22.086 -3.221 -22.812
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.715 -76.906 30.222 48.320 30.152
- Khấu hao TSCĐ 12.344 13.760 11.598 14.985 11.800
- Các khoản dự phòng 4.882 18.445 -15.915 -1.106 -80
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -196 196 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -115.142 -152.646 -3.675 -3.067 -2.875
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 101.631 43.729 38.018 37.507 21.307
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22.156 -87.746 52.308 45.100 7.339
- Tăng, giảm các khoản phải thu 357.637 49.465 -37.640 4.713 31.730
- Tăng, giảm hàng tồn kho -94.108 23.188 -74.867 -21.312 -21.405
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -67.057 -108.709 15.342 -27.643 -227.589
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.962 -1.222 1.852 1.839 -321
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -101.631 -30.277 -51.471 -37.507 -21.307
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -870 -5.267 4.251 -4.734 -783
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.751 -4.760 -35.016 -52.332 -17.416
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 116.338 -165.327 -125.240 -91.877 -249.750
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.105 3.398 -5.736 -1.382 -5.662
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.554 1.093 2.873 397
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -112.000 1.500 -200.950 -17.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21.229 20.754 122.043 34.343 40.838
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 146.365 50.043 0 4.513 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.281 -5.995 187.338 6.345 9.301
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 59.769 71.255 103.788 29.692 44.874
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 553.899 356.500 291.913 613.030 394.922
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -725.179 -271.267 -421.137 -626.739 -398.413
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -171.280 85.233 -129.225 -13.710 -3.490
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.827 -8.839 -150.676 -75.895 -208.367
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 296.587 301.415 292.170 141.899 296.587
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -406 406 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 301.415 292.170 141.899 66.004 88.221