Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18.027 16.963 22.981 23.753 25.128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.811 7.906 9.922 8.791 10.204
1. Tiền 8.811 6.856 6.922 5.691 10.204
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.051 3.000 3.100 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 3.000 2.037
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 3.000 2.037
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.970 4.508 5.195 4.392 3.498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.577 3.962 4.146 3.250 1.860
2. Trả trước cho người bán 0 311 0 227 55
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 392 235 1.050 1.048 1.715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -132 -132
IV. Tổng hàng tồn kho 5.297 4.048 7.522 7.543 8.688
1. Hàng tồn kho 5.297 4.048 7.522 7.543 8.688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 949 500 342 27 701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79 448 22 27 595
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 321 0 105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 870 52 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126.220 124.505 115.730 109.806 104.530
I. Các khoản phải thu dài hạn 4 4 4 4 4
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4 4 4 4 4
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109.850 115.423 109.040 101.852 97.408
1. Tài sản cố định hữu hình 109.674 115.266 108.902 101.732 97.307
- Nguyên giá 214.820 228.980 231.482 233.406 237.969
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.145 -113.714 -122.581 -131.674 -140.662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 175 157 138 120 101
- Nguyên giá 217 217 217 217 217
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -60 -79 -98 -116
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.990 6.362 4.969 5.648 4.827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.990 6.362 4.969 5.648 4.827
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.376 2.716 1.717 2.302 2.290
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.376 2.716 1.717 2.302 2.290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144.247 141.469 138.711 133.560 129.657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52.901 49.936 46.435 41.070 36.965
I. Nợ ngắn hạn 16.987 13.671 15.049 19.443 20.218
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 4.880 4.880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.982 4.145 4.525 2.728 4.366
4. Người mua trả tiền trước 676 650 1.186 1.900 3.287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 800 604 825 1.353 359
6. Phải trả người lao động 5.281 6.209 6.459 5.762 5.409
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4 4 4 4 4
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 811 704 705 1.430 834
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.433 1.355 1.345 1.387 1.080
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35.914 36.266 31.386 21.626 16.747
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35.914 36.266 31.386 21.626 16.747
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 91.346 91.532 92.277 92.490 92.692
I. Vốn chủ sở hữu 91.346 91.532 92.277 92.490 92.692
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89.332 89.332 89.332 89.332 89.332
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.014 2.200 2.945 3.158 3.360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.014 2.200 2.945 3.158 3.360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144.247 141.469 138.711 133.560 129.657