DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,40 | 3,19 | 3,41 | 3,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,55 | 4,57 | 4,75 | 5,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,46 | 0,50 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,50 | 1,44 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,05 | 64,49 | 66,52 | 64,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,20 | 3,93 | 3,15 | -3,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,67 | 23,49 | 27,31 | 27,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,96 | 6,82 | 7,11 | 7,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,63 | 78,10 | 83,44 | 86,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 85,76 | 79,99 | 76,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,52 | 29,40 | 24,10 | 19,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,11 | 68,47 | 70,16 | 83,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,02 | 41,19 | 25,37 | 41,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,78 | 130,07 | 130,33 | 142,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,29 | 7,93 | 4,31 | 4,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,53 | 1,22 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 1,00 | 0,83 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,83 | 0,82 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,44 | 0,40 |