Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 353.401 330.961 364.580 394.464 375.892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.678 13.458 61.341 106.304 90.927
1. Tiền 21.678 13.458 36.291 41.100 45.667
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 25.050 65.204 45.260
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251.475 199.308 207.951 201.424 202.102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.594 2.979 4.901 6.227 2.877
2. Trả trước cho người bán 228.086 173.781 180.853 179.008 183.485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.916 22.666 22.316 16.309 15.860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -120 -120 -120 -120 -120
IV. Tổng hàng tồn kho 40.267 71.603 59.475 49.801 46.099
1. Hàng tồn kho 40.267 71.603 59.475 49.801 46.099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39.981 46.593 35.813 36.935 36.764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.200 11.881 0 1.219 234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34.592 34.711 35.812 35.714 36.529
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.189 1 2 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.597.447 1.606.115 1.618.395 1.602.676 1.613.159
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.772 1.778 1.836 1.832 562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.772 1.778 1.836 1.832 562
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 933.438 927.626 930.695 919.737 949.082
1. Tài sản cố định hữu hình 932.149 927.626 930.695 919.737 949.082
- Nguyên giá 1.272.344 1.273.529 1.290.245 1.290.624 1.336.316
- Giá trị hao mòn lũy kế -340.195 -345.903 -359.550 -370.886 -387.234
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.289 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.318 1.560 1.574 1.573 1.583
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.030 -1.560 -1.574 -1.573 -1.583
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 489.790 501.519 517.616 518.363 502.524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 489.790 501.519 517.616 518.363 502.524
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 168.790 167.107 164.565 162.050 160.423
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36.353 34.670 32.128 29.613 27.968
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 140.773 140.773 140.773 140.773 140.773
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.336 -8.336 -8.336 -8.336 -8.318
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.658 8.084 3.683 694 568
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.658 8.084 3.683 694 568
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.950.849 1.937.076 1.982.975 1.997.140 1.989.051
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 375.070 377.809 377.717 344.033 299.434
I. Nợ ngắn hạn 181.600 199.533 197.993 175.384 170.064
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.682 37.896 57.943 40.891 33.788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.957 39.849 14.359 19.802 12.427
4. Người mua trả tiền trước 75.371 34.142 31.781 15.525 63.074
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.732 4.866 23.010 4.924 7.391
6. Phải trả người lao động 14.407 16.612 17.214 42.699 19.288
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.754 12.424 20.551 21.412 28.119
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.328 20.719 2.088 2.404 2.984
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.369 33.024 31.047 27.726 2.992
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 193.470 178.276 179.724 168.650 129.370
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 193.470 178.276 179.724 168.650 129.370
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.575.779 1.559.267 1.605.258 1.653.107 1.689.617
I. Vốn chủ sở hữu 1.575.779 1.559.267 1.605.258 1.653.107 1.689.617
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -43.778 -43.778 -43.778 -43.778 -43.778
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 71.111 74.983 107.997 106.141 129.699
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.201.438 1.220.288 1.220.288 1.220.288 1.220.288
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.008 7.775 20.751 70.456 83.408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44.462 0 434 434 68.025
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.546 7.775 20.317 70.023 15.383
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.950.849 1.937.076 1.982.975 1.997.140 1.989.051