TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
353.401
|
330.961
|
364.580
|
394.464
|
375.892
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.678
|
13.458
|
61.341
|
106.304
|
90.927
|
1. Tiền
|
21.678
|
13.458
|
36.291
|
41.100
|
45.667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
25.050
|
65.204
|
45.260
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
251.475
|
199.308
|
207.951
|
201.424
|
202.102
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.594
|
2.979
|
4.901
|
6.227
|
2.877
|
2. Trả trước cho người bán
|
228.086
|
173.781
|
180.853
|
179.008
|
183.485
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.916
|
22.666
|
22.316
|
16.309
|
15.860
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.267
|
71.603
|
59.475
|
49.801
|
46.099
|
1. Hàng tồn kho
|
40.267
|
71.603
|
59.475
|
49.801
|
46.099
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39.981
|
46.593
|
35.813
|
36.935
|
36.764
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.200
|
11.881
|
0
|
1.219
|
234
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34.592
|
34.711
|
35.812
|
35.714
|
36.529
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.189
|
1
|
2
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.597.447
|
1.606.115
|
1.618.395
|
1.602.676
|
1.613.159
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.772
|
1.778
|
1.836
|
1.832
|
562
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.772
|
1.778
|
1.836
|
1.832
|
562
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
933.438
|
927.626
|
930.695
|
919.737
|
949.082
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
932.149
|
927.626
|
930.695
|
919.737
|
949.082
|
- Nguyên giá
|
1.272.344
|
1.273.529
|
1.290.245
|
1.290.624
|
1.336.316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340.195
|
-345.903
|
-359.550
|
-370.886
|
-387.234
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.289
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.318
|
1.560
|
1.574
|
1.573
|
1.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.030
|
-1.560
|
-1.574
|
-1.573
|
-1.583
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
489.790
|
501.519
|
517.616
|
518.363
|
502.524
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
489.790
|
501.519
|
517.616
|
518.363
|
502.524
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
168.790
|
167.107
|
164.565
|
162.050
|
160.423
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36.353
|
34.670
|
32.128
|
29.613
|
27.968
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
140.773
|
140.773
|
140.773
|
140.773
|
140.773
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.336
|
-8.336
|
-8.336
|
-8.336
|
-8.318
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.658
|
8.084
|
3.683
|
694
|
568
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.658
|
8.084
|
3.683
|
694
|
568
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.950.849
|
1.937.076
|
1.982.975
|
1.997.140
|
1.989.051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
375.070
|
377.809
|
377.717
|
344.033
|
299.434
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181.600
|
199.533
|
197.993
|
175.384
|
170.064
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.682
|
37.896
|
57.943
|
40.891
|
33.788
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.957
|
39.849
|
14.359
|
19.802
|
12.427
|
4. Người mua trả tiền trước
|
75.371
|
34.142
|
31.781
|
15.525
|
63.074
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.732
|
4.866
|
23.010
|
4.924
|
7.391
|
6. Phải trả người lao động
|
14.407
|
16.612
|
17.214
|
42.699
|
19.288
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.754
|
12.424
|
20.551
|
21.412
|
28.119
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.328
|
20.719
|
2.088
|
2.404
|
2.984
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.369
|
33.024
|
31.047
|
27.726
|
2.992
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
193.470
|
178.276
|
179.724
|
168.650
|
129.370
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
193.470
|
178.276
|
179.724
|
168.650
|
129.370
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.575.779
|
1.559.267
|
1.605.258
|
1.653.107
|
1.689.617
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.575.779
|
1.559.267
|
1.605.258
|
1.653.107
|
1.689.617
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-43.778
|
-43.778
|
-43.778
|
-43.778
|
-43.778
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
71.111
|
74.983
|
107.997
|
106.141
|
129.699
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.201.438
|
1.220.288
|
1.220.288
|
1.220.288
|
1.220.288
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.008
|
7.775
|
20.751
|
70.456
|
83.408
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44.462
|
0
|
434
|
434
|
68.025
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.546
|
7.775
|
20.317
|
70.023
|
15.383
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.950.849
|
1.937.076
|
1.982.975
|
1.997.140
|
1.989.051
|