Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.825 7.040 16.061 53.019 16.461
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.121 -1.152 26.231 -7.136 13.875
- Khấu hao TSCĐ 8.991 7.238 18.733 11.541 14.007
- Các khoản dự phòng -20 0 0 20
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 819 183 819 -658 42
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.902 -12.193 10.300 -29.746 -3.890
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.233 3.620 -3.620 11.706 3.716
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.946 5.887 42.292 45.883 30.336
- Tăng, giảm các khoản phải thu -52.397 55.643 -67.941 53.254 -1.055
- Tăng, giảm hàng tồn kho 22.931 -31.336 31.336 -9.066 3.727
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 17.300 -3.378 -15.694 -29.632 25.000
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.731 -13.788 13.818 2.945 1.199
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.215 -3.660 -3.588 -4.384 -3.521
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.350 -1 1 -3.793 -3.314
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.277 8.520 16.281 12.044 4.664
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -21.809 -6.802 13.617 -2.581 -28.472
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27.050 11.085 30.122 64.670 28.563
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.010 -1.132 4.606 -4.093 -1.630
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 34 354 15.155 126
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.973 521 1.155 11.900 7.569
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 997 -256 20.915 7.933 5.939
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18.800 0 17.900 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36.126 -18.765 -3.305 -27.562 -50.269
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.783 -338 -18.000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28.109 -19.103 -3.405 -27.562 -50.269
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -54.162 -8.274 47.632 45.041 -15.767
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 75.881 21.678 13.458 61.341 106.304
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -40 53 251 -79 390
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.678 13.458 61.341 106.304 90.927