I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.825
|
7.040
|
16.061
|
53.019
|
16.461
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.121
|
-1.152
|
26.231
|
-7.136
|
13.875
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.991
|
7.238
|
18.733
|
11.541
|
14.007
|
- Các khoản dự phòng
|
-20
|
0
|
0
|
20
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
819
|
183
|
819
|
-658
|
42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.902
|
-12.193
|
10.300
|
-29.746
|
-3.890
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.233
|
3.620
|
-3.620
|
11.706
|
3.716
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.946
|
5.887
|
42.292
|
45.883
|
30.336
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52.397
|
55.643
|
-67.941
|
53.254
|
-1.055
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22.931
|
-31.336
|
31.336
|
-9.066
|
3.727
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.300
|
-3.378
|
-15.694
|
-29.632
|
25.000
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.731
|
-13.788
|
13.818
|
2.945
|
1.199
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.215
|
-3.660
|
-3.588
|
-4.384
|
-3.521
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.350
|
-1
|
1
|
-3.793
|
-3.314
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.277
|
8.520
|
16.281
|
12.044
|
4.664
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21.809
|
-6.802
|
13.617
|
-2.581
|
-28.472
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.050
|
11.085
|
30.122
|
64.670
|
28.563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.010
|
-1.132
|
4.606
|
-4.093
|
-1.630
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
34
|
354
|
15.155
|
126
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.973
|
521
|
1.155
|
11.900
|
7.569
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
997
|
-256
|
20.915
|
7.933
|
5.939
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18.800
|
0
|
17.900
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.126
|
-18.765
|
-3.305
|
-27.562
|
-50.269
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.783
|
-338
|
-18.000
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.109
|
-19.103
|
-3.405
|
-27.562
|
-50.269
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54.162
|
-8.274
|
47.632
|
45.041
|
-15.767
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75.881
|
21.678
|
13.458
|
61.341
|
106.304
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-40
|
53
|
251
|
-79
|
390
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.678
|
13.458
|
61.341
|
106.304
|
90.927
|