I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
762.806
|
1.226.531
|
868.628
|
786.129
|
503.715
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-106.554
|
-152.717
|
-172.655
|
-134.713
|
-145.530
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-234.870
|
-421.155
|
-391.079
|
-339.993
|
-233.432
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.552
|
-2.127
|
-2.398
|
-18.746
|
-254
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24.910
|
-61.201
|
-47.897
|
-38.748
|
-22.375
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.954
|
11.686
|
9.729
|
8.309
|
26.364
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-68.055
|
-335.637
|
-366.706
|
-324.443
|
-118.501
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
349.820
|
265.382
|
-102.377
|
-62.205
|
9.987
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-57.860
|
-24.843
|
-7.871
|
-96.721
|
-361.974
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.603
|
70.740
|
76.141
|
69.005
|
66.102
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
-46.650
|
0
|
-3.805
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.647
|
22.000
|
63.000
|
6.545
|
248.506
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.744
|
-8.560
|
-38.430
|
-10.104
|
-11.831
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
820
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18.405
|
61.162
|
48.644
|
33.314
|
38.050
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49.949
|
73.849
|
141.484
|
-1.767
|
-20.327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-23.938
|
0
|
-19.840
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
403.135
|
95.150
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.594
|
0
|
-4.425
|
-252.041
|
-424.358
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-21.642
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60.000
|
-88.800
|
-131.862
|
-78.338
|
-70.681
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95.532
|
-110.442
|
-156.127
|
72.756
|
-399.890
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
204.338
|
228.790
|
-117.021
|
8.784
|
-410.230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
245.240
|
441.207
|
674.988
|
558.519
|
590.633
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8.372
|
4.992
|
552
|
23.330
|
199
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
441.207
|
674.988
|
558.519
|
590.633
|
180.602
|