1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
334.213
|
361.812
|
418.327
|
523.551
|
582.137
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
440
|
290
|
862
|
88
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
333.773
|
361.522
|
417.464
|
523.463
|
582.137
|
4. Giá vốn hàng bán
|
267.246
|
295.559
|
327.910
|
419.212
|
466.362
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.527
|
65.963
|
89.554
|
104.251
|
115.775
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.910
|
11.075
|
16.465
|
8.340
|
19.580
|
7. Chi phí tài chính
|
145
|
165
|
6.557
|
12.723
|
16.101
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
5
|
6.281
|
12.129
|
15.939
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.603
|
1.010
|
341
|
-190
|
-6.666
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.900
|
3.559
|
4.246
|
7.237
|
8.228
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.926
|
26.591
|
33.426
|
33.089
|
43.147
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
45.069
|
47.733
|
62.132
|
59.351
|
61.213
|
12. Thu nhập khác
|
55.007
|
68.961
|
48.532
|
29.322
|
18.787
|
13. Chi phí khác
|
1.136
|
5.608
|
7.278
|
2.633
|
2.820
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
53.871
|
63.353
|
41.254
|
26.689
|
15.967
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
98.940
|
111.086
|
103.386
|
86.040
|
77.181
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.585
|
18.337
|
14.913
|
13.791
|
7.158
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.585
|
18.337
|
14.913
|
13.791
|
7.158
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
83.355
|
92.748
|
88.473
|
72.249
|
70.023
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
83.355
|
92.748
|
88.473
|
72.249
|
70.023
|