Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 169.225 220.520 183.924 223.323 242.417
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -89.153 -138.355 -122.165 -134.889 -123.365
3. Tiền chi trả cho người lao động -58.490 -68.517 -63.859 -87.246 -91.082
4. Tiền chi trả lãi vay -153 -336 -933 -389 -243
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -911 -2.151 -291 -1.767 -2.611
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.188 6.089 1.339 285 106
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -25.845 -20.211 -1.656 -13.809 -20.720
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 860 -2.960 -3.641 -14.493 4.502
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -792 -681 -903
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10 0 155
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -1.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 1.900
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 180 245 564 348 479
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 190 -547 -117 -400 479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.610 19.710 77.185 41.181 36.955
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35.610 -10.590 -68.123 -38.420 -38.672
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.382 -3.535 -3.689 -3.382 -3.228
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13.382 5.585 5.373 -621 -4.945
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12.332 2.078 1.615 -15.514 35
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.221 1.889 21.625 23.240 7.726
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.889 3.967 23.240 7.726 7.762