I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
169.225
|
220.520
|
183.924
|
223.323
|
242.417
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-89.153
|
-138.355
|
-122.165
|
-134.889
|
-123.365
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-58.490
|
-68.517
|
-63.859
|
-87.246
|
-91.082
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-153
|
-336
|
-933
|
-389
|
-243
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-911
|
-2.151
|
-291
|
-1.767
|
-2.611
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.188
|
6.089
|
1.339
|
285
|
106
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25.845
|
-20.211
|
-1.656
|
-13.809
|
-20.720
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
860
|
-2.960
|
-3.641
|
-14.493
|
4.502
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-792
|
-681
|
-903
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
0
|
|
155
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.900
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.900
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
180
|
245
|
564
|
348
|
479
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
190
|
-547
|
-117
|
-400
|
479
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.610
|
19.710
|
77.185
|
41.181
|
36.955
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.610
|
-10.590
|
-68.123
|
-38.420
|
-38.672
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.382
|
-3.535
|
-3.689
|
-3.382
|
-3.228
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.382
|
5.585
|
5.373
|
-621
|
-4.945
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.332
|
2.078
|
1.615
|
-15.514
|
35
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.221
|
1.889
|
21.625
|
23.240
|
7.726
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.889
|
3.967
|
23.240
|
7.726
|
7.762
|